Bản dịch của từ Earthfall trong tiếng Việt

Earthfall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthfall (Noun)

ɝˈθfˌɔl
ɝˈθfˌɔl
01

Sự sụp đổ của một khối đất từ một ngọn núi hoặc vách đá.

A collapse of a mass of earth from a mountain or cliff.

Ví dụ

The recent earthfall in California caused significant damage to homes.

Sự sụp đổ đất gần đây ở California đã gây thiệt hại lớn cho nhà cửa.

The earthfall did not affect the local community's safety measures.

Sự sụp đổ đất không ảnh hưởng đến các biện pháp an toàn của cộng đồng.

Did the earthfall near the school disrupt the students' activities?

Sự sụp đổ đất gần trường học có làm gián đoạn hoạt động của học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earthfall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earthfall

Không có idiom phù hợp