Bản dịch của từ Easily accomplished task trong tiếng Việt

Easily accomplished task

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easily accomplished task (Phrase)

ˈizəli əkˈɑmplɨʃt tˈæsk
ˈizəli əkˈɑmplɨʃt tˈæsk
01

Một nhiệm vụ đơn giản để hoàn thành hoặc đạt được.

A task that is simple to complete or achieve.

Ví dụ

Organizing the community picnic was an easily accomplished task for everyone.

Tổ chức buổi picnic cộng đồng là một nhiệm vụ dễ dàng cho mọi người.

The charity event was not an easily accomplished task for the volunteers.

Sự kiện từ thiện không phải là một nhiệm vụ dễ dàng cho các tình nguyện viên.

Is creating a social media campaign an easily accomplished task for you?

Làm một chiến dịch truyền thông xã hội có phải là một nhiệm vụ dễ dàng cho bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/easily accomplished task/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Easily accomplished task

Không có idiom phù hợp