Bản dịch của từ Easily accomplished task trong tiếng Việt
Easily accomplished task

Easily accomplished task (Phrase)
Organizing the community picnic was an easily accomplished task for everyone.
Tổ chức buổi picnic cộng đồng là một nhiệm vụ dễ dàng cho mọi người.
The charity event was not an easily accomplished task for the volunteers.
Sự kiện từ thiện không phải là một nhiệm vụ dễ dàng cho các tình nguyện viên.
Is creating a social media campaign an easily accomplished task for you?
Làm một chiến dịch truyền thông xã hội có phải là một nhiệm vụ dễ dàng cho bạn không?
Thuật ngữ "easily accomplished task" chỉ những nhiệm vụ có thể thực hiện một cách đơn giản, thường không đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc kỹ năng đặc biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến, với cảm giác nhẹ nhàng và có thể mang sắc thái tiêu cực khi chỉ trích sự thiếu thách thức. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về tính chất không đáng kể hoặc đơn giản của công việc. Cả hai phiên bản đều phản ánh ngữ cảnh thực hiện công việc được cho là dễ dàng.
Thuật ngữ "easily accomplished task" không trực tiếp phản ánh một từ đơn nhất, nhưng có thể phân tích theo từng thành phần. Từ "easily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "easilī", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *aiwaz, có nghĩa là "dễ dàng" hoặc "không gặp khó khăn". "Accomplished" đến từ tiếng Latin "accomplere", có nghĩa là "hoàn thành". Cụm từ này chỉ hoạt động dễ dàng thực hiện, thể hiện sự thuận tiện và khả năng hoàn thành mà không gặp trở ngại. Sự liên kết này làm nổi bật tính chất đơn giản và khả năng thực hiện các nhiệm vụ trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "easily accomplished task" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả nhiệm vụ hoặc mục tiêu trong bài luận hoặc trong các tình huống giao tiếp thông thường khi thảo luận về công việc hoặc dự án. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đơn giản và tính khả thi của một nhiệm vụ trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp