Bản dịch của từ Eastside trong tiếng Việt
Eastside

Eastside (Noun)
The eastside community center hosts events every Saturday for families.
Trung tâm cộng đồng ở phía đông tổ chức sự kiện mỗi thứ Bảy cho gia đình.
Many people do not visit the eastside due to safety concerns.
Nhiều người không đến thăm khu vực phía đông vì lo ngại về an toàn.
Is there a park on the eastside for children to play?
Có công viên nào ở phía đông cho trẻ em chơi không?
Eastside (Adjective)
Nằm ở hoặc hướng về phía đông.
Located in or toward the east.
The eastside community center offers many social programs for residents.
Trung tâm cộng đồng ở phía đông cung cấp nhiều chương trình xã hội cho cư dân.
The eastside neighborhood does not have enough recreational spaces for families.
Khu phố phía đông không có đủ không gian giải trí cho các gia đình.
Is the eastside area known for its vibrant cultural events?
Khu vực phía đông có nổi tiếng với các sự kiện văn hóa sôi động không?
Eastside (Adverb)
Về phía đông.
Towards the east.
Many families live on the eastside of Seattle for better schools.
Nhiều gia đình sống ở phía Đông Seattle để có trường học tốt hơn.
The eastside does not have enough parks for children to play.
Phía Đông không có đủ công viên cho trẻ em chơi.
Is the eastside safer than the westside for families?
Phía Đông có an toàn hơn phía Tây cho các gia đình không?
Từ "eastside" thường được sử dụng để chỉ phần phía Đông của một địa điểm, thường là thành phố hoặc khu vực nhất định. Trong ngữ cảnh đô thị, "eastside" có thể liên quan đến các quận, khu phố hoặc cộng đồng cụ thể, mang lại ý nghĩa địa lý và văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết liền thành "Eastside", thể hiện một tên riêng, trong khi ở một số khu vực ở Anh, cách diễn đạt này ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở văn hóa và đặc điểm địa lý hơn là cách sử dụng ngữ nghĩa.
Từ "eastside" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "east" (đông) và "side" (bên). "East" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *aust-, có nghĩa là "hướng ánh sáng", gắn liền với các biểu tượng của sự khởi đầu và sự sống mới, trong khi "side" có nguồn từ tiếng Proto-Germanic *sidō, có nghĩa là "bên, cạnh". Trong bối cảnh hiện đại, "eastside" thường chỉ các khu vực địa lý phía đông của một thành phố, thể hiện sự khái quát hóa quỹ đạo phát triển và bản sắc văn hóa trong những không gian đô thị.
Từ "eastside" không phải là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, do đó sự xuất hiện của nó trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá hạn chế. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa lý hoặc văn hóa, "eastside" thường được sử dụng để chỉ khu vực phía đông của một thành phố, thể hiện sự phân chia theo hướng địa lý. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị và các hoạt động xã hội hoặc nghệ thuật đặc trưng của khu vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp