Bản dịch của từ Easy money trong tiếng Việt

Easy money

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easy money (Idiom)

01

Tiền kiếm được mà không tốn nhiều công sức hoặc công sức.

Money obtained with little effort or work.

Ví dụ

Many believe that easy money leads to poor financial decisions.

Nhiều người tin rằng tiền dễ kiếm dẫn đến quyết định tài chính kém.

Easy money is not a sustainable way to build wealth.

Tiền dễ kiếm không phải là cách bền vững để tích lũy tài sản.

Is easy money a common belief in today's society?

Liệu tiền dễ kiếm có phải là niềm tin phổ biến trong xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/easy money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Easy money

Không có idiom phù hợp