Bản dịch của từ Eat dirt trong tiếng Việt
Eat dirt

Eat dirt (Phrase)
Chấp nhận thất bại hoặc bị sỉ nhục.
To accept defeat or humiliation.
Many politicians eat dirt after losing elections, like John Kerry in 2004.
Nhiều chính trị gia chấp nhận thất bại sau khi thua bầu cử, như John Kerry năm 2004.
She did not eat dirt despite facing criticism from her peers.
Cô ấy đã không chấp nhận thất bại mặc dù bị chỉ trích từ bạn bè.
Do you think celebrities eat dirt after public scandals, like Will Smith?
Bạn có nghĩ rằng các ngôi sao nổi tiếng chấp nhận thất bại sau những scandal công khai, như Will Smith?
Cụm từ "eat dirt" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một thành ngữ, mang ý nghĩa là chịu đựng sự nhục nhã hoặc chấp nhận thất bại. Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể ám chỉ việc trải qua những điều khó khăn hoặc bất lợi. Cụm từ này không phân biệt sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng dưới hình thức tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm.
Cụm từ "eat dirt" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ phương Tây, kết hợp từ động từ "eat" (ăn) và danh từ "dirt" (đất bẩn). Trong tiếng Latinh, động từ "edere" (ăn) và danh từ "terra" (đất) là những hình thức khởi đầu. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thất bại nhục nhã hoặc sự chịu đựng, mang ý nghĩa nhằm chế giễu hoặc chỉ trích ai đó. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tình huống mà người ta buộc phải chấp nhận hoàn cảnh tồi tệ.
"Cụm từ 'eat dirt' chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khẩu ngữ và mang hàm ý tiêu cực, thường ám chỉ sự thất bại hay sự hạ thấp. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong bài thi nghe, nói, đọc và viết do tính chất không chính thức. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể xuất hiện khi người ta muốn chỉ trích hoặc thể hiện sự không hài lòng với một ai đó".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp