Bản dịch của từ Eating place trong tiếng Việt
Eating place
Eating place (Noun)
Nơi mọi người đến ăn uống, nhà hàng hoặc quán cà phê.
A place where people go to eat a restaurant or café.
The new eating place downtown has excellent vegan options for everyone.
Nơi ăn uống mới ở trung tâm thành phố có nhiều lựa chọn chay tuyệt vời.
I don't enjoy eating place with loud music and crowded tables.
Tôi không thích nơi ăn uống có nhạc lớn và bàn đông đúc.
Is the eating place near the park open late at night?
Nơi ăn uống gần công viên có mở cửa muộn không?
Eating place (Noun Countable)
Một cơ sở nơi mọi người đến ăn, chẳng hạn như một nhà hàng.
An establishment where people go to eat such as a restaurant.
The new eating place downtown serves delicious vegan food every day.
Nơi ăn uống mới ở trung tâm thành phố phục vụ thực phẩm chay ngon mỗi ngày.
This eating place doesn't offer outdoor seating during winter months.
Nơi ăn uống này không có chỗ ngồi ngoài trời vào mùa đông.
Is the eating place near the park open late at night?
Nơi ăn uống gần công viên có mở cửa muộn vào ban đêm không?
“Eating place” là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ các địa điểm mà mọi người có thể thưởng thức bữa ăn, thường bao gồm nhà hàng, quán cà phê, hoặc căng tin. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không phổ biến bằng “restaurant”, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng nhưng thường là để chỉ những địa điểm không chính thức hơn. Sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu phụ thuộc vào bối cảnh văn hóa và thói quen ẩm thực của từng khu vực.
Thuật ngữ "eating place" xuất phát từ cụm từ trong tiếng Anh kết hợp giữa "eating" và "place". Từ "eating" bắt nguồn từ động từ "to eat", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "etan", có nghĩa là tiêu thụ thực phẩm. Trong khi đó, từ "place" xuất phát từ tiếng Latin "locus", nghĩa là vị trí hoặc không gian. Kết hợp lại, "eating place" chỉ những địa điểm dành cho việc ăn uống, phản ánh vai trò quan trọng của các không gian này trong văn hóa ẩm thực và xã hội.
Cụm từ "eating place" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về ẩm thực hoặc quyết định lựa chọn địa điểm ăn uống. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường liên quan đến các nhà hàng, quán ăn hoặc địa điểm phục vụ thực phẩm. Nó có thể được áp dụng trong nghiên cứu thị trường ngành ẩm thực hoặc khi thảo luận về thói quen ăn uống của người dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp