Bản dịch của từ Eating place trong tiếng Việt

Eating place

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eating place (Noun)

01

Nơi mọi người đến ăn uống, nhà hàng hoặc quán cà phê.

A place where people go to eat a restaurant or café.

Ví dụ

The new eating place downtown has excellent vegan options for everyone.

Nơi ăn uống mới ở trung tâm thành phố có nhiều lựa chọn chay tuyệt vời.

I don't enjoy eating place with loud music and crowded tables.

Tôi không thích nơi ăn uống có nhạc lớn và bàn đông đúc.

Is the eating place near the park open late at night?

Nơi ăn uống gần công viên có mở cửa muộn không?

Eating place (Noun Countable)

01

Một cơ sở nơi mọi người đến ăn, chẳng hạn như một nhà hàng.

An establishment where people go to eat such as a restaurant.

Ví dụ

The new eating place downtown serves delicious vegan food every day.

Nơi ăn uống mới ở trung tâm thành phố phục vụ thực phẩm chay ngon mỗi ngày.

This eating place doesn't offer outdoor seating during winter months.

Nơi ăn uống này không có chỗ ngồi ngoài trời vào mùa đông.

Is the eating place near the park open late at night?

Nơi ăn uống gần công viên có mở cửa muộn vào ban đêm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eating place cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eating place

Không có idiom phù hợp