Bản dịch của từ Eau trong tiếng Việt
Eau

Eau (Noun)
(lincolnshire) dạng thay thế của ea.
(lincolnshire) alternative form of ea.
The eau in the village is crystal clear.
Nước eau ở làng rất trong.
There is no eau available in the city center.
Không có nước eau nào ở trung tâm thành phố.
Is the eau from the nearby spring safe to drink?
Nước eau từ suối gần đây có an toàn để uống không?
Eau là từ tiếng Pháp chỉ nước, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như eau de toilette hay eau de parfum để chỉ các loại nước hoa. Trong tiếng Anh, nó được mượn và thường được tìm thấy trong ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm làm đẹp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, đặc biệt là trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "eau" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Latin "aqua", có nghĩa là nước. "Aqua" đã được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau, từ các thuật ngữ khoa học như "aquatic" đến các từ trong ngữ pháp, thể hiện sự linh hoạt và tính chất thiết yếu của nước trong cuộc sống. Sự chuyển đổi từ "aqua" sang "eau" trong tiếng Pháp thể hiện sự phát triển ngôn ngữ và văn hóa, đồng thời giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi liên quan đến nước.
Từ "eau" (nước) ít xuất hiện trong các phần của IELTS do tính chất tiếng Pháp của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ "water" thường được sử dụng trong tất cả bốn phần của IELTS, từ miêu tả tính chất vật lý trong Speaking cho đến thảo luận về tài nguyên thiên nhiên trong Writing. Trong cuộc sống hàng ngày, "eau" xuất hiện phổ biến trong văn hóa ẩm thực, công nghiệp nước khoáng và phát triển bền vững, làm nổi bật tầm quan trọng của nước trong xã hội hiện đại.