Bản dịch của từ Eau trong tiếng Việt

Eau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eau (Noun)

ˈoʊ
ˈoʊ
01

(lincolnshire) dạng thay thế của ea.

(lincolnshire) alternative form of ea.

Ví dụ

The eau in the village is crystal clear.

Nước eau ở làng rất trong.

There is no eau available in the city center.

Không có nước eau nào ở trung tâm thành phố.

Is the eau from the nearby spring safe to drink?

Nước eau từ suối gần đây có an toàn để uống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eau/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eau

Không có idiom phù hợp