Bản dịch của từ Lincolnshire trong tiếng Việt
Lincolnshire
Noun [U/C]

Lincolnshire(Noun)
lˈɪŋkəʊnʃə
ˈɫɪŋkənˌʃaɪr
02
Giọng tiếng Anh được nói ở Lincolnshire
The dialect of English spoken in Lincolnshire
Ví dụ
03
Khu vực của một quận hoặc địa phương ở Anh, thường được biết đến với nông nghiệp.
The area of a county or locality in England traditionally known for agriculture
Ví dụ
