Bản dịch của từ Lincolnshire trong tiếng Việt

Lincolnshire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lincolnshire (Noun)

lˈɪŋknʃiɹ
lˈɪŋknʃɪɹ
01

Một quận lịch sử ở miền đông nước anh.

A historic county in eastern england.

Ví dụ

Lincolnshire is known for its beautiful countryside and historic landmarks.

Lincolnshire nổi tiếng với cảnh quan đẹp và các di tích lịch sử.

Many people do not visit Lincolnshire for social events and gatherings.

Nhiều người không đến Lincolnshire cho các sự kiện xã hội và buổi gặp mặt.

Is Lincolnshire a popular destination for social activities among locals?

Lincolnshire có phải là điểm đến phổ biến cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lincolnshire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lincolnshire

Không có idiom phù hợp