Bản dịch của từ Eavesdrop trong tiếng Việt
Eavesdrop
Eavesdrop (Verb)
Bí mật lắng nghe một cuộc trò chuyện.
Secretly listen to a conversation.
She enjoys eavesdropping on her neighbors' conversations.
Cô ấy thích nghe trộm cuộc trò chuyện của hàng xóm.
The children were caught eavesdropping outside the classroom.
Những đứa trẻ bị bắt nghe trộm bên ngoài lớp học.
He eavesdrops on his colleagues to gather office gossip.
Anh ta nghe trộm đồn văn phòng của đồng nghiệp để tập hợp tin đồn.
Dạng động từ của Eavesdrop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eavesdrop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eavesdropped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eavesdropped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eavesdrops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eavesdropping |
Họ từ
"Eavesdrop" là động từ chỉ hành động nghe lén một cuộc trò chuyện mà không được sự đồng ý của những người tham gia. Từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ cổ "eavesdropper", chỉ người đứng dưới mái nhà (eaves) để nghe lén. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có hình thức viết tương tự và cách phát âm cũng gần giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "overhear" khi nhấn mạnh về việc nghe một cách tình cờ hơn.
Từ "eavesdrop" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "eavesdropper", được hình thành từ "eaves", có nghĩa là "mép mái", và "drop", nghĩa là "rụng". Thời Trung cổ, người ta đứng dưới mép mái nhà để lén lút nghe lỏm các cuộc trò chuyện bên trong. Ý nghĩa này đã được giữ lại trong cách sử dụng hiện đại, chỉ hành động lén lút nghe lén các cuộc trò chuyện mà không được phép, phản ánh sự kết hợp giữa không gian thể lý và hành động kín đáo.
Từ "eavesdrop" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hành vi riêng tư; trong phần Đọc, có thể được dùng để mô tả cách mà thông tin bị thu thập một cách không hợp lệ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nghe lén cuộc trò chuyện của người khác mà không được phép, thể hiện sự vi phạm quyền riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp