Bản dịch của từ Ecclesiastic trong tiếng Việt
Ecclesiastic

Ecclesiastic (Noun)
The ecclesiastic presided over the Sunday service at the local church.
Người tu chủ tế thánh lễ Chúa Nhật tại nhà thờ địa phương.
The ecclesiastic offered prayers for the well-being of the community.
Người tu cầu nguyện cho sự an lành của cộng đồng.
The ecclesiastic provided guidance and support to parishioners in need.
Người tu cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ cho giáo dân cần giúp đỡ.
Họ từ
Từ "ecclesiastic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ecclesiasticus", chỉ những vấn đề liên quan đến nhà thờ, tôn giáo hoặc chức sắc tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những phẩm hàm, nhiệm vụ hoặc hoạt động liên quan đến Giáo hội. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của "ecclesiastic" không có sự khác biệt lớn, mặc dù từ này thường ít phổ biến hơn trong văn phong hàng ngày. Hình thức phát âm cũng tương tự, tuy nhiên, trong một số khu vực, âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau.
Từ "ecclesiastic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ecclesiasticus", xuất phát từ từ Hy Lạp "ekklēsia", có nghĩa là "hội thánh" hoặc "cuộc họp công dân". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ những người liên quan đến giáo hội hoặc có chức vụ trong các tổ chức tôn giáo. Hiện nay, "ecclesiastic" được sử dụng để mô tả các cá nhân, giáo sĩ hoặc hoạt động có liên quan đến giáo hội, thể hiện vai trò và quyền lực của tôn giáo trong xã hội.
Từ "ecclesiastic" thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các văn bản tôn giáo hoặc xã hội. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS không cao nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về lịch sử tôn giáo hoặc tổ chức. Trong các tình huống khác, "ecclesiastic" thường được sử dụng để chỉ những người có chức vụ trong giáo hội hoặc các hoạt động liên quan đến giáo lý và tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp