Bản dịch của từ Echinate trong tiếng Việt
Echinate
Echinate (Adjective)
Có lông hoặc điểm cứng giống như gai của nhím.
Having stiff hairs or points resembling the spines of a hedgehog.
The echinate plant provided excellent shelter for the small animals.
Cây có gai giúp che chở tuyệt vời cho các động vật nhỏ.
The echinate bushes did not attract many visitors to the park.
Các bụi cây có gai không thu hút nhiều du khách đến công viên.
Are echinate plants common in urban community gardens?
Các cây có gai có phổ biến trong vườn cộng đồng đô thị không?
"Echinate" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "echinatus", có nghĩa là "có lông hoặc gai". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để miêu tả bề mặt của một số loài thực vật, động vật có vỏ hoặc các cấu trúc sinh học khác, đặc biệt là những thứ có dạng giống như gai hoặc lông. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này, và nó hầu như chỉ được sử dụng trong văn cảnh khoa học.
Từ "echinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "echinatus", từ "echinus", có nghĩa là "nhím biển" hoặc "mỗi vật có gai". Xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ekhinos", cũng mang nghĩa tương tự, thuật ngữ này được áp dụng trong sinh học để mô tả các cấu trúc có gai hoặc nhô lên như trong một số loài thực vật hoặc động vật. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với đặc tính nổi bật, phản ánh các đặc điểm hình thái sinh học mà nó chỉ định.
Từ "echinate", có nguồn gốc từ tiếng Latin "echinatus", ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong các đoạn văn về sinh học hoặc thực vật học. Trong nói và viết, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh chuyên môn khi thảo luận về các loài thực vật có gai. Hơn nữa, từ này thường liên quan đến các bài viết học thuật nghiên cứu về sinh thái và đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp