Bản dịch của từ Echinate trong tiếng Việt

Echinate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Echinate (Adjective)

ˈɛkəneɪt
ˈɛkəneɪt
01

Có lông hoặc điểm cứng giống như gai của nhím.

Having stiff hairs or points resembling the spines of a hedgehog.

Ví dụ

The echinate plant provided excellent shelter for the small animals.

Cây có gai giúp che chở tuyệt vời cho các động vật nhỏ.

The echinate bushes did not attract many visitors to the park.

Các bụi cây có gai không thu hút nhiều du khách đến công viên.

Are echinate plants common in urban community gardens?

Các cây có gai có phổ biến trong vườn cộng đồng đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Echinate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Echinate

Không có idiom phù hợp