Bản dịch của từ Echoed trong tiếng Việt
Echoed

Echoed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của echo.
Simple past and past participle of echo.
Her laughter echoed through the crowded hall during the community event.
Tiếng cười của cô ấy vang lên trong hội trường đông đúc.
The speaker did not echo the audience's concerns about social issues.
Người diễn thuyết không vang lên mối quan tâm của khán giả về các vấn đề xã hội.
Did the children's voices echo in the park during the festival?
Có phải tiếng nói của trẻ em vang lên trong công viên trong lễ hội không?
Dạng động từ của Echoed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Echo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Echoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Echoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Echoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Echoing |
Họ từ
Từ "echoed" là dạng quá khứ của động từ "echo", có nghĩa là âm thanh được phản hồi lại sau khi va chạm với bề mặt của một vật thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả sự lặp lại âm thanh hoặc ý tưởng. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, trong đó tiếng Anh Anh thường sử dụng để nói về âm thanh tự nhiên hơn, còn tiếng Anh Mỹ có xu hướng mở rộng nghĩa đến các ý tưởng và cảm xúc.
Từ "echoed" xuất phát từ gốc tiếng Latin "echo", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ēkhō" có nghĩa là "âm thanh" hoặc "tiếng vọng". Lịch sử của từ này liên quan đến thần thoại Hy Lạp, khi Echo là một nymph bị kết án chỉ có thể lặp lại những gì người khác nói. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua khái niệm lặp lại âm thanh, phản ánh sự tương tác giữa âm thanh và bề mặt phản xạ.
Từ "echoed" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến mô tả âm thanh hoặc phản ánh ý tưởng. Trong các bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong văn học, âm nhạc và truyền thông để diễn tả việc lặp lại hoặc phản chiếu một thông điệp, cảm xúc hoặc sự kiện. Sự xuất hiện của từ này đóng vai trò quan trọng trong việc nhấn mạnh tính tương đồng hoặc hậu quả của một sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp