Bản dịch của từ Éclat trong tiếng Việt
Éclat

Éclat (Noun)
The party had an éclat that impressed all the guests attending.
Bữa tiệc có một sự rực rỡ khiến tất cả khách mời ấn tượng.
The event did not have the éclat expected by the organizers.
Sự kiện không có sự rực rỡ như mong đợi của ban tổ chức.
Did the wedding have an éclat that everyone talked about afterward?
Đám cưới có sự rực rỡ mà mọi người đã nói đến sau đó không?
Dạng danh từ của Éclat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Éclat | Éclats |
Từ "éclat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là sự rực rỡ, lôi cuốn hoặc thành công vang dội. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ sự nổi bật trong nghệ thuật hoặc giao tiếp xã hội. "Éclat" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết và phát âm nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể được dùng đặc biệt để chỉ sự phô trương hoặc sự kiện lôi cuốn, thường gắn liền với các buổi tiệc tùng hay lễ hội.
Từ "éclat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latin "exclāpare", nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "phát ra âm thanh". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả sự chói sáng hoặc sự nổi bật của một sự kiện, hoạt động, hay thành tựu. Ngày nay, "éclat" thường được sử dụng để chỉ sự nổi bật, thành công rực rỡ, hay sự sang trọng, nhằm phản ánh sự ấn tượng và sự cuốn hút trong các lĩnh vực nghệ thuật, xã hội và văn hóa.
Từ "éclat" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về nghệ thuật, văn hóa và sự xuất sắc, nơi nó chỉ sự nổi bật hoặc vẻ vang. Ngoài ra, trong tiếng Anh, "éclat" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự thành công ấn tượng hoặc sự thu hút, thường gắn liền với các sự kiện xã hội hoặc nghệ thuật.