Bản dịch của từ Eclipsing trong tiếng Việt

Eclipsing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eclipsing (Verb)

əklˈɪpsɪŋ
iklˈɪpsɪŋ
01

Để che khuất ánh sáng từ hoặc tới.

To obscure the light from or to.

Ví dụ

Social media is eclipsing traditional news sources like newspapers and TV.

Mạng xã hội đang che khuất các nguồn tin tức truyền thống như báo và TV.

Social issues do not eclipse the importance of education in our society.

Các vấn đề xã hội không che khuất tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội chúng ta.

Is social media eclipsing our ability to connect with real friends?

Mạng xã hội có đang che khuất khả năng kết nối với bạn bè thực sự không?

Dạng động từ của Eclipsing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eclipse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Eclipsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Eclipsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Eclipses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Eclipsing

Eclipsing (Adjective)

01

Làm lu mờ.

Overshadowing.

Ví dụ

Social media is eclipsing traditional communication methods like face-to-face meetings.

Mạng xã hội đang che khuất các phương pháp giao tiếp truyền thống như gặp mặt trực tiếp.

Social issues are not eclipsing the importance of economic development.

Các vấn đề xã hội không làm lu mờ tầm quan trọng của phát triển kinh tế.

Is technology eclipsing our ability to connect with others socially?

Liệu công nghệ có đang làm lu mờ khả năng kết nối xã hội của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eclipsing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] The underlying reasons for this trend are varied, and I suppose that the merits would the downsides [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] However, I believe that the downsides of this development would those advantages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] Although some clear benefits of such development could be seen, they are, in my view, by the considerable drawbacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] On the other hand, I suppose the benefits of international travel would those analysed disadvantages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016

Idiom with Eclipsing

Không có idiom phù hợp