Bản dịch của từ Eclipsing trong tiếng Việt
Eclipsing

Eclipsing (Verb)
Social media is eclipsing traditional news sources like newspapers and TV.
Mạng xã hội đang che khuất các nguồn tin tức truyền thống như báo và TV.
Social issues do not eclipse the importance of education in our society.
Các vấn đề xã hội không che khuất tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội chúng ta.
Is social media eclipsing our ability to connect with real friends?
Mạng xã hội có đang che khuất khả năng kết nối với bạn bè thực sự không?
Dạng động từ của Eclipsing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eclipse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eclipsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eclipsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eclipses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eclipsing |
Eclipsing (Adjective)
Làm lu mờ.
Social media is eclipsing traditional communication methods like face-to-face meetings.
Mạng xã hội đang che khuất các phương pháp giao tiếp truyền thống như gặp mặt trực tiếp.
Social issues are not eclipsing the importance of economic development.
Các vấn đề xã hội không làm lu mờ tầm quan trọng của phát triển kinh tế.
Is technology eclipsing our ability to connect with others socially?
Liệu công nghệ có đang làm lu mờ khả năng kết nối xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "eclipsing" xuất phát từ động từ "eclipse", có nghĩa là che khuất hoặc làm lu mờ ánh sáng của một vật khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học. Trong tiếng Anh, "eclipsing" cũng thể hiện ý nghĩa chuyển tải, như khi một sự kiện hoặc cá nhân lấn át sự chú ý. Ở Anh, từ này được phát âm là /ɪˈklɪpsɪŋ/, trong khi ở Mỹ, nó phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng cơ bản của từ là giống nhau trong cả hai biến thể.
Từ "eclipsing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eclipsis", nghĩa là "sự che khuất". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ekleipsis", kết hợp giữa tiền tố "ek-" (ra ngoài) và "leipō" (rời bỏ). Qua thời gian, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong thiên văn học để mô tả hiện tượng thiên thể che khuất nhau. Ý nghĩa hiện tại không chỉ gói gọn trong ngữ cảnh thiên văn mà còn được mở rộng để chỉ sự chiếm ưu thế trong các lĩnh vực khác, như trong nghệ thuật và xã hội.
Từ "eclipsing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các hiện tượng thiên văn hoặc hình ảnh ẩn dụ về sự vượt trội. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc thành tựu vượt trội hơn các yếu tố khác. Từ "eclipsing" còn được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, văn học và nghệ thuật, gợi ý về sự chiếm ưu thế hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



