Bản dịch của từ Overshadowing trong tiếng Việt
Overshadowing
Overshadowing (Verb)
Her success was overshadowing his achievements in the community.
Sự thành công của cô ấy đã che mờ thành tích của anh ấy trong cộng đồng.
The negative comments were not overshadowing the positive impact of the project.
Những bình luận tiêu cực không che mờ tác động tích cực của dự án.
Was the controversy overshadowing the main message in the speech?
Liệu vấn đề gây tranh cãi có che mờ thông điệp chính trong bài phát biểu không?
Dạng động từ của Overshadowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overshadow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overshadowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overshadowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overshadows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overshadowing |
Overshadowing (Adjective)
Thống trị hoặc làm lu mờ một cái gì đó.
The overshadowing issue in society is income inequality.
Vấn đề ánh bóng trong xã hội là bất bình đẳng thu nhập.
Her success was overshadowing his achievements in the community.
Thành công của cô ấy đè bóng lên thành tựu của anh ấy trong cộng đồng.
Is overshadowing a positive or negative influence in social dynamics?
Ánh bóng là một ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực trong động lực xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp