Bản dịch của từ Overshadowing trong tiếng Việt
Overshadowing

Overshadowing (Verb)
Her success was overshadowing his achievements in the community.
Sự thành công của cô ấy đã che mờ thành tích của anh ấy trong cộng đồng.
The negative comments were not overshadowing the positive impact of the project.
Những bình luận tiêu cực không che mờ tác động tích cực của dự án.
Was the controversy overshadowing the main message in the speech?
Liệu vấn đề gây tranh cãi có che mờ thông điệp chính trong bài phát biểu không?
Dạng động từ của Overshadowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overshadow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overshadowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overshadowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overshadows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overshadowing |
Overshadowing (Adjective)
Thống trị hoặc làm lu mờ một cái gì đó.
The overshadowing issue in society is income inequality.
Vấn đề ánh bóng trong xã hội là bất bình đẳng thu nhập.
Her success was overshadowing his achievements in the community.
Thành công của cô ấy đè bóng lên thành tựu của anh ấy trong cộng đồng.
Is overshadowing a positive or negative influence in social dynamics?
Ánh bóng là một ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực trong động lực xã hội?
Họ từ
Từ "overshadowing" mang nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên kém nổi bật hoặc bị che khuất bởi điều khác. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, văn học và tâm lý học để chỉ sự áp đảo về mặt cảm xúc hoặc sự chú ý. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh có sự giống nhau trong viết và nói; tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh cụ thể mà từ này được áp dụng. "Overshadowing" thường dùng để diễn tả các tình huống mà một sự kiện hay một yếu tố nào đó lấn át hoặc ảnh hưởng đến giá trị và sự nhận diện của cái khác.
Từ "overshadowing" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", và động từ "shadow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceadu", nghĩa là "bóng tối". Lịch sử của từ này gắn liền với ý nghĩa che phủ hoặc làm lu mờ điều gì đó khác. Hiện tại, "overshadowing" thường được sử dụng để chỉ việc một yếu tố nào đó lớn hoặc nổi bật hơn, làm giảm giá trị hoặc tầm quan trọng của yếu tố còn lại.
Từ "overshadowing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về tác động và ảnh hưởng của một yếu tố nào đó lên yếu tố khác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống phân tích, so sánh, hoặc khi mô tả mối quan hệ giữa các sự kiện, như trong việc thảo luận về ảnh hưởng của các vấn đề xã hội, kinh tế hay văn hóa. Ngoài ra, trong văn viết học thuật, "overshadowing" cũng có thể được áp dụng để phân tích các hiện tượng trong nghiên cứu hoặc thiết lập bối cảnh trong các bài luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


