Bản dịch của từ Dominating trong tiếng Việt

Dominating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dominating(Verb)

dˈɑmənˌeiɾɪŋ
dˈɑmənˌeiɾɪŋ
01

Thực hiện kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến ai đó hoặc một cái gì đó.

Exercising control or influence over someone or something.

Ví dụ

Dạng động từ của Dominating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dominate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dominated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dominated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dominates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dominating

Dominating(Adjective)

dˈɑmənˌeiɾɪŋ
dˈɑmənˌeiɾɪŋ
01

Có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng.

Having the power to control or influence.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ