Bản dịch của từ Dominating trong tiếng Việt
Dominating
Dominating (Verb)
Thực hiện kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến ai đó hoặc một cái gì đó.
Exercising control or influence over someone or something.
The wealthy elite dominating the political landscape faced backlash from the public.
Tầng lớp giàu có thống trị bối cảnh chính trị phải đối mặt với phản ứng dữ dội từ công chúng.
Social media influencers dominating online platforms attract millions of followers.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thống trị các nền tảng trực tuyến thu hút hàng triệu người theo dõi.
The dominating presence of certain celebrities shapes societal trends and behaviors.
Sự hiện diện thống trị của một số người nổi tiếng định hình các xu hướng và hành vi xã hội.
Dạng động từ của Dominating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dominate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dominated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dominated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dominates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dominating |
Dominating (Adjective)
Influential leaders have a dominating presence in social movements.
Các nhà lãnh đạo có ảnh hưởng có sự hiện diện thống trị trong các phong trào xã hội.
Controlling behavior can be seen as dominating in social interactions.
Hành vi kiểm soát có thể được coi là chiếm ưu thế trong các tương tác xã hội.
Individuals with dominating personalities often take charge in social situations.
Các cá nhân có tính cách thống trị thường chịu trách nhiệm trong các tình huống xã hội.
Họ từ
Từ "dominating" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thống trị hoặc chiếm ưu thế. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng vượt trội trong một lĩnh vực nào đó, hoặc khi một cá nhân hay nhóm có quyền lực lớn hơn trong mối quan hệ với người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "dominating" xuất phát từ gốc Latin "dominari", có nghĩa là "thống trị" hoặc "làm chủ". Từ này được hình thành từ "dominus", nghĩa là "chủ" hoặc "người cai quản". Qua thời gian, "dominating" đã phát triển sang nghĩa "có sức ảnh hưởng mạnh mẽ" hoặc "chiếm ưu thế", phản ánh sự chi phối của một bên đối với một bên khác. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với các khái niệm quyền lực và sự kiểm soát trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân.
Từ "dominating" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Viết và Nói, khi thảo luận về quyền lực, ảnh hưởng hoặc sự chi phối của một cá nhân hoặc nhóm trong các bối cảnh xã hội, kinh tế hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lãnh đạo, điều kiện cạnh tranh và sự vượt trội trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp