Bản dịch của từ Econometrician trong tiếng Việt
Econometrician

Econometrician (Noun)
The econometrician analyzed the data from the 2020 census in detail.
Nhà kinh tế lượng đã phân tích dữ liệu từ cuộc điều tra dân số năm 2020.
An econometrician does not ignore social factors in economic studies.
Một nhà kinh tế lượng không bỏ qua các yếu tố xã hội trong nghiên cứu kinh tế.
Can an econometrician predict social changes using statistical methods?
Liệu một nhà kinh tế lượng có thể dự đoán sự thay đổi xã hội bằng phương pháp thống kê không?
Họ từ
Kinh tế lượng (econometrician) là thuật ngữ chỉ những nhà nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực kết hợp thống kê với lý thuyết kinh tế để phân tích dữ liệu kinh tế. Họ sử dụng các phương pháp kinh tế lượng để xây dựng mô hình mô phỏng và dự đoán các hiện tượng kinh tế. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này; tuy nhiên, văn phong có thể khác nhau ở ngữ cảnh áp dụng và sự chú trọng đến các vấn đề địa phương trong nghiên cứu.
Từ "econometrician" có nguồn gốc từ "econometrics", kết hợp từ tiếng Hy Lạp "oikos" (nhà) và "metron" (đo lường). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 để chỉ những chuyên gia áp dụng phương pháp thống kê vào kinh tế học. "Econometrician" mô tả người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu đo lường và phân tích các mối quan hệ kinh tế, phản ánh sự phát triển của kinh tế học định lượng trong nghiên cứu khoa học xã hội.
Từ "econometrician" xuất hiện với tần suất khá thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong câu hỏi nghe và đọc, nó thường không được đề cập trực tiếp, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến kinh tế học, thống kê hoặc nghiên cứu thị trường. Trong môi trường học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những chuyên gia làm việc với mô hình kinh tế định lượng nhằm phân tích và dự đoán các xu hướng kinh tế. Do đó, nó thường thấy trong các tài liệu chuyên ngành, luận văn và báo cáo nghiên cứu.