Bản dịch của từ Economic context trong tiếng Việt
Economic context

Economic context (Noun)
Khung cảnh hoặc môi trường trong đó các hoạt động kinh tế diễn ra.
The framework or environment in which economic activities occur.
The economic context in Vietnam influences many social programs and policies.
Bối cảnh kinh tế ở Việt Nam ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội.
The economic context does not support adequate funding for education initiatives.
Bối cảnh kinh tế không hỗ trợ đủ kinh phí cho các sáng kiến giáo dục.
How does the economic context affect social inequality in urban areas?
Bối cảnh kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến bất bình đẳng xã hội ở đô thị?
Các điều kiện và hệ quả cụ thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định kinh tế.
The specific conditions and implications influencing economic decision-making.
The economic context affects job opportunities in our local community.
Bối cảnh kinh tế ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong cộng đồng chúng ta.
The economic context does not support small businesses in this area.
Bối cảnh kinh tế không hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực này.
How does the economic context influence social services funding?
Bối cảnh kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến nguồn tài trợ cho dịch vụ xã hội?
The economic context of Vietnam improved significantly in 2022.
Bối cảnh kinh tế của Việt Nam đã cải thiện đáng kể vào năm 2022.
The economic context does not always support social equality.
Bối cảnh kinh tế không phải lúc nào cũng hỗ trợ sự bình đẳng xã hội.
How does the economic context affect social policies in the USA?
Bối cảnh kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến các chính sách xã hội ở Mỹ?
Thuật ngữ "economic context" dùng để chỉ các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến tình hình xã hội, chính trị, và các quyết định cá nhân hoặc tổ chức. Khái niệm này thường được áp dụng trong phân tích thị trường, nghiên cứu chính sách, và chiến lược phát triển. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng và nghĩa của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi do ảnh hưởng của văn hóa và bối cảnh địa phương.