Bản dịch của từ Economic context trong tiếng Việt

Economic context

Noun [U/C]

Economic context(Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk kˈɑntɛkst
ˌɛkənˈɑmɨk kˈɑntɛkst
01

Khung cảnh hoặc môi trường trong đó các hoạt động kinh tế diễn ra.

The framework or environment in which economic activities occur.

Ví dụ
The economic context in Vietnam influences many social programs and policies.Bối cảnh kinh tế ở Việt Nam ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội.
The economic context does not support adequate funding for education initiatives.Bối cảnh kinh tế không hỗ trợ đủ kinh phí cho các sáng kiến giáo dục.
02

Các yếu tố và sức mạnh ảnh hưởng đến nền kinh tế ở một khu vực hoặc thời gian nhất định.

The factors and forces that affect the economy in a given area or at a given time.

Ví dụ
The economic context of Vietnam improved significantly in 2022.Bối cảnh kinh tế của Việt Nam đã cải thiện đáng kể vào năm 2022.
The economic context does not always support social equality.Bối cảnh kinh tế không phải lúc nào cũng hỗ trợ sự bình đẳng xã hội.
03

Các điều kiện và hệ quả cụ thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định kinh tế.

The specific conditions and implications influencing economic decision-making.

Ví dụ
The economic context affects job opportunities in our local community.Bối cảnh kinh tế ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong cộng đồng chúng ta.
The economic context does not support small businesses in this area.Bối cảnh kinh tế không hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic context/

Thuật ngữ "economic context" dùng để chỉ các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến tình hình xã hội, chính trị, và các quyết định cá nhân hoặc tổ chức. Khái niệm này thường được áp dụng trong phân tích thị trường, nghiên cứu chính sách, và chiến lược phát triển. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng và nghĩa của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi do ảnh hưởng của văn hóa và bối cảnh địa phương.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.