Bản dịch của từ Economic context trong tiếng Việt
Economic context
Noun [U/C]
Economic context (Noun)
ˌɛkənˈɑmɨk kˈɑntɛkst
ˌɛkənˈɑmɨk kˈɑntɛkst
01
Khung cảnh hoặc môi trường trong đó các hoạt động kinh tế diễn ra.
The framework or environment in which economic activities occur.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các điều kiện và hệ quả cụ thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định kinh tế.
The specific conditions and implications influencing economic decision-making.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Economic context
Không có idiom phù hợp