Bản dịch của từ Economic context trong tiếng Việt
Economic context
Economic context (Noun)
Khung cảnh hoặc môi trường trong đó các hoạt động kinh tế diễn ra.
The framework or environment in which economic activities occur.
Các điều kiện và hệ quả cụ thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định kinh tế.
The specific conditions and implications influencing economic decision-making.
Thuật ngữ "economic context" dùng để chỉ các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến tình hình xã hội, chính trị, và các quyết định cá nhân hoặc tổ chức. Khái niệm này thường được áp dụng trong phân tích thị trường, nghiên cứu chính sách, và chiến lược phát triển. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng và nghĩa của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi do ảnh hưởng của văn hóa và bối cảnh địa phương.