Bản dịch của từ Economic resources trong tiếng Việt
Economic resources

Economic resources (Noun)
Tài sản được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
Assets used to produce goods and services.
Countries invest in economic resources to improve social welfare programs.
Các quốc gia đầu tư vào tài nguyên kinh tế để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
Many communities do not have sufficient economic resources for education.
Nhiều cộng đồng không có đủ tài nguyên kinh tế cho giáo dục.
What are the main economic resources for social development in Vietnam?
Tài nguyên kinh tế chính cho phát triển xã hội ở Việt Nam là gì?
Bất kỳ đầu vào nào được sử dụng trong quy trình sản xuất.
Any input used in the manufacturing process.
Countries must manage their economic resources for sustainable social development.
Các quốc gia phải quản lý các nguồn lực kinh tế cho phát triển xã hội bền vững.
Many communities do not have enough economic resources for education.
Nhiều cộng đồng không có đủ nguồn lực kinh tế cho giáo dục.
What are the main economic resources in developing countries?
Các nguồn lực kinh tế chính ở các quốc gia đang phát triển là gì?
Tài nguyên thiên nhiên góp phần vào việc tạo ra sự giàu có.
Natural resources that contribute to wealth creation.
Countries need to manage their economic resources wisely for social development.
Các quốc gia cần quản lý tài nguyên kinh tế một cách khôn ngoan cho sự phát triển xã hội.
Many communities do not have sufficient economic resources for education.
Nhiều cộng đồng không có đủ tài nguyên kinh tế cho giáo dục.
How can we improve access to economic resources for all citizens?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện quyền tiếp cận tài nguyên kinh tế cho tất cả công dân?
Tài nguyên kinh tế (economic resources) đề cập đến các yếu tố sản xuất cần thiết để tạo ra hàng hóa và dịch vụ, bao gồm đất đai, lao động, vốn và công nghệ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Cả hai hình thức đều sử dụng "economic resources" trong văn viết và văn nói. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi có khuynh hướng sử dụng các từ ngữ liên quan đến phúc lợi xã hội nhiều hơn.