Bản dịch của từ Economic resources trong tiếng Việt

Economic resources

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic resources (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ɹˈisɔɹsɨz
ˌɛkənˈɑmɨk ɹˈisɔɹsɨz
01

Tài sản được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ.

Assets used to produce goods and services.

Ví dụ

Countries invest in economic resources to improve social welfare programs.

Các quốc gia đầu tư vào tài nguyên kinh tế để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

Many communities do not have sufficient economic resources for education.

Nhiều cộng đồng không có đủ tài nguyên kinh tế cho giáo dục.

What are the main economic resources for social development in Vietnam?

Tài nguyên kinh tế chính cho phát triển xã hội ở Việt Nam là gì?

02

Bất kỳ đầu vào nào được sử dụng trong quy trình sản xuất.

Any input used in the manufacturing process.

Ví dụ

Countries must manage their economic resources for sustainable social development.

Các quốc gia phải quản lý các nguồn lực kinh tế cho phát triển xã hội bền vững.

Many communities do not have enough economic resources for education.

Nhiều cộng đồng không có đủ nguồn lực kinh tế cho giáo dục.

What are the main economic resources in developing countries?

Các nguồn lực kinh tế chính ở các quốc gia đang phát triển là gì?

03

Tài nguyên thiên nhiên góp phần vào việc tạo ra sự giàu có.

Natural resources that contribute to wealth creation.

Ví dụ

Countries need to manage their economic resources wisely for social development.

Các quốc gia cần quản lý tài nguyên kinh tế một cách khôn ngoan cho sự phát triển xã hội.

Many communities do not have sufficient economic resources for education.

Nhiều cộng đồng không có đủ tài nguyên kinh tế cho giáo dục.

How can we improve access to economic resources for all citizens?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện quyền tiếp cận tài nguyên kinh tế cho tất cả công dân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic resources/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic resources

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.