Bản dịch của từ Economic resources trong tiếng Việt
Economic resources
Economic resources (Noun)
Tài sản được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
Assets used to produce goods and services.
Bất kỳ đầu vào nào được sử dụng trong quy trình sản xuất.
Any input used in the manufacturing process.
Tài nguyên thiên nhiên góp phần vào việc tạo ra sự giàu có.
Natural resources that contribute to wealth creation.
Tài nguyên kinh tế (economic resources) đề cập đến các yếu tố sản xuất cần thiết để tạo ra hàng hóa và dịch vụ, bao gồm đất đai, lao động, vốn và công nghệ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Cả hai hình thức đều sử dụng "economic resources" trong văn viết và văn nói. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi có khuynh hướng sử dụng các từ ngữ liên quan đến phúc lợi xã hội nhiều hơn.