Bản dịch của từ Economic resources trong tiếng Việt

Economic resources

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic resources (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ɹˈisɔɹsɨz
ˌɛkənˈɑmɨk ɹˈisɔɹsɨz
01

Tài sản được sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ.

Assets used to produce goods and services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất kỳ đầu vào nào được sử dụng trong quy trình sản xuất.

Any input used in the manufacturing process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tài nguyên thiên nhiên góp phần vào việc tạo ra sự giàu có.

Natural resources that contribute to wealth creation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic resources cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic resources

Không có idiom phù hợp