Bản dịch của từ Ectoparasite trong tiếng Việt
Ectoparasite

Ectoparasite (Noun)
The dog was infested with an ectoparasite after playing outside.
Con chó bị nhiễm ký sinh trùng ngoại sau khi chơi ngoài trời.
Regular grooming can help prevent ectoparasites on pets.
Tắm gội đều đặn có thể ngăn chặn ký sinh trùng ngoại trên thú cưng.
The ectoparasite caused irritation and itching on the cat's skin.
Ký sinh trùng ngoại gây kích ứng và ngứa trên da của con mèo.
The stray cat was infested with ectoparasites.
Con mèo lạc bị nhiễm ký sinh trùng ngoại bộ.
Regular grooming can help prevent ectoparasite infestations.
Việc chải lông thường xuyên có thể ngăn chặn sự lây nhiễm ký sinh trùng ngoại bộ.
Họ từ
Ectoparasite là một thuật ngữ sinh học chỉ những loài ký sinh sống bên ngoài cơ thể vật chủ, bao gồm các loài như bọ chét, ve và giòi bọ. Chúng hút máu hoặc dịch cơ thể của vật chủ, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết. Ectoparasite được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu sinh thái và y học, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu bệnh truyền qua ký sinh trùng.
Từ "ectoparasite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "ecto-" có nghĩa là "bên ngoài" và "parasitus" có nghĩa là "kẻ ăn bám". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các động vật ký sinh sống bên ngoài cơ thể vật chủ, như bọ chét hoặc cua biển, điều này thể hiện rõ sự phụ thuộc vào vật chủ để tồn tại. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh mối quan hệ ký sinh giữa chúng và vật chủ, và cách chúng ảnh hưởng đến sức khỏe của vật chủ đó.
Từ "ectoparasite" thường ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói khi thảo luận về sinh học hoặc nghiên cứu môi trường. Tần suất xuất hiện của nó là tương đối thấp so với các thuật ngữ sinh học phổ biến khác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những loài ký sinh sống bên ngoài cơ thể vật chủ, như bọ chét và rận, trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp