Bản dịch của từ Ectoparasite trong tiếng Việt

Ectoparasite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ectoparasite (Noun)

ɛktoʊpˈæɹəsaɪt
ɛktoʊpˈæɹəsaɪt
01

Một loại ký sinh trùng, chẳng hạn như bọ chét, sống bên ngoài vật chủ.

A parasite such as a flea that lives on the outside of its host.

Ví dụ

The dog was infested with an ectoparasite after playing outside.

Con chó bị nhiễm ký sinh trùng ngoại sau khi chơi ngoài trời.

Regular grooming can help prevent ectoparasites on pets.

Tắm gội đều đặn có thể ngăn chặn ký sinh trùng ngoại trên thú cưng.

The ectoparasite caused irritation and itching on the cat's skin.

Ký sinh trùng ngoại gây kích ứng và ngứa trên da của con mèo.

The stray cat was infested with ectoparasites.

Con mèo lạc bị nhiễm ký sinh trùng ngoại bộ.

Regular grooming can help prevent ectoparasite infestations.

Việc chải lông thường xuyên có thể ngăn chặn sự lây nhiễm ký sinh trùng ngoại bộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ectoparasite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ectoparasite

Không có idiom phù hợp