Bản dịch của từ Edginess trong tiếng Việt
Edginess

Edginess (Noun)
The edginess in the room was palpable during the debate.
Sự căng thẳng trong phòng có thể cảm nhận được trong cuộc tranh luận.
Her edginess did not help her during the IELTS speaking test.
Sự lo lắng của cô ấy không giúp ích trong bài thi nói IELTS.
Is there always edginess in social situations like these?
Có phải lúc nào cũng có sự căng thẳng trong các tình huống xã hội như thế này không?
Edginess (Adjective)
The edginess in social gatherings was noticeable during the pandemic.
Sự căng thẳng trong các buổi gặp gỡ xã hội rất rõ ràng trong đại dịch.
Her edginess did not help her make new friends at the party.
Sự khó chịu của cô ấy không giúp cô kết bạn mới tại bữa tiệc.
Is the edginess of teenagers increasing in today's social environment?
Liệu sự căng thẳng của thanh thiếu niên có tăng lên trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Edginess" là một danh từ mô tả sự căng thẳng, bất ổn hoặc sự không chắc chắn trong tình huống hay tâm trạng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự mạnh mẽ, sắc sảo trong phong cách nghệ thuật hoặc cá nhân, cũng như cảm giác lo âu, hồi hộp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "edginess" có cách viết giống nhau và nghĩa tương tự, nhưng "edginess" có thể phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện không chính thức ở Mỹ.
Từ "edginess" xuất phát từ tính từ "edgy", có nguồn gốc từ tiếng Anh, liên kết với động từ "edge", có nghĩa là cạnh sắc hoặc rìa. Tiếng Latin có từ "acutus", cũng mang nghĩa sắc bén. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để diễn tả cảm giác căng thẳng hoặc dễ bị kích thích, và dần dần mở rộng để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý không ổn định. Hiện nay, "edginess" thường được dùng để chỉ sự mạo hiểm trong nghệ thuật hoặc phong cách sống, phản ánh sự chống đối hoặc khám phá sự khác biệt.
Từ "edginess" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, "edginess" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý không ổn định, sự lo lắng, hoặc tính chất táo bạo trong nghệ thuật và phong cách cá nhân. Từ này gây ấn tượng mạnh trong các lĩnh vực như tâm lý học, văn hóa đương đại và xu hướng thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất