Bản dịch của từ Edginess trong tiếng Việt

Edginess

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edginess (Noun)

ˈɛdʒinəs
ˈɛdʒinəs
01

Tính chất lo lắng, căng thẳng hoặc cáu kỉnh.

The quality of being nervous tense or irritable.

Ví dụ

The edginess in the room was palpable during the debate.

Sự căng thẳng trong phòng có thể cảm nhận được trong cuộc tranh luận.

Her edginess did not help her during the IELTS speaking test.

Sự lo lắng của cô ấy không giúp ích trong bài thi nói IELTS.

Is there always edginess in social situations like these?

Có phải lúc nào cũng có sự căng thẳng trong các tình huống xã hội như thế này không?

Edginess (Adjective)

01

Căng thẳng hoặc cáu kỉnh.

Tense or irritable.

Ví dụ

The edginess in social gatherings was noticeable during the pandemic.

Sự căng thẳng trong các buổi gặp gỡ xã hội rất rõ ràng trong đại dịch.

Her edginess did not help her make new friends at the party.

Sự khó chịu của cô ấy không giúp cô kết bạn mới tại bữa tiệc.

Is the edginess of teenagers increasing in today's social environment?

Liệu sự căng thẳng của thanh thiếu niên có tăng lên trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/edginess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Edginess

Không có idiom phù hợp