Bản dịch của từ Eek trong tiếng Việt

Eek

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eek (Interjection)

ˈik
ˈik
01

Được sử dụng để thể hiện sự báo động, kinh hãi hoặc ngạc nhiên.

Used to express alarm, horror, or surprise.

Ví dụ

Eek! The number of attendees at the social event was overwhelming.

Ếch! Số lượng người tham dự sự kiện xã hội thật đông đảo.

She let out an eek when she saw the surprise birthday cake.

Cô ấy kêu lên khi nhìn thấy chiếc bánh sinh nhật bất ngờ.

Eek, I forgot to RSVP for the social gathering tomorrow night!

Eek, tôi quên trả lời cho buổi họp mặt giao lưu tối mai!

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eek

Không có idiom phù hợp