Bản dịch của từ Eek trong tiếng Việt
Eek

Eek (Interjection)
Eek! The number of attendees at the social event was overwhelming.
Ếch! Số lượng người tham dự sự kiện xã hội thật đông đảo.
She let out an eek when she saw the surprise birthday cake.
Cô ấy kêu lên khi nhìn thấy chiếc bánh sinh nhật bất ngờ.
Eek, I forgot to RSVP for the social gathering tomorrow night!
Eek, tôi quên trả lời cho buổi họp mặt giao lưu tối mai!
Từ "eek" là một tiếng kêu thể hiện sự sợ hãi hoặc ngạc nhiên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc nhẹ nhàng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và thường không được dùng trong tiếng Anh Anh. Về mặt phát âm, "eek" được phát âm giống nhau cả hai biến thể, nhưng trong tiếng Anh Anh, các biểu thức khác có thể thay thế như "eek"! hoặc "oh dear"! để thể hiện phản ứng tương tự.
Từ "eek" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nhưng không có nguồn gốc từ tiếng Latinh rõ ràng. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự sợ hãi hoặc bất ngờ một cách nhẹ nhàng, thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng và truyền thông. Khi lần đầu tiên được ghi nhận vào đầu thế kỷ 20, "eek" đã trở thành biểu tượng cho cảm xúc bất an, thể hiện cách thức ngôn ngữ vi mô mô tả phản ứng của con người đối với tình huống bất ngờ.
Từ "eek" là một từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc hoảng sợ, thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thức hơn là trong các bài kiểm tra như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, vì nó không phù hợp với ngữ cảnh học thuật hay chuyên môn. Trong các tình huống đời sống hằng ngày, "eek" thường được dùng để diễn tả phản ứng trước tình huống bất ngờ hoặc đáng sợ, như khi nhìn thấy một con vật nhỏ hoặc khi bất ngờ gặp phải điều gì đó không mong đợi.