Bản dịch của từ Effector trong tiếng Việt

Effector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effector (Noun)

ɪfˈɛktəɹ
ɪfˈɛktəɹ
01

Một cơ quan hoặc tế bào hoạt động để đáp ứng với kích thích.

An organ or cell that acts in response to a stimulus.

Ví dụ

Muscles are effectors that respond to signals from the brain.

Cơ bắp là cơ quan tác động phản ứng với các tín hiệu từ não.

The heart is an effector that reacts to changes in blood pressure.

Trái tim là cơ quan tác động phản ứng với những thay đổi trong huyết áp.

Effectors in social interactions can influence group dynamics and relationships.

Các tác nhân trong tương tác xã hội có thể ảnh hưởng đến động lực và các mối quan hệ của nhóm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Effector cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effector

Không có idiom phù hợp