Bản dịch của từ Effector trong tiếng Việt
Effector
Effector (Noun)
Muscles are effectors that respond to signals from the brain.
Cơ bắp là cơ quan tác động phản ứng với các tín hiệu từ não.
The heart is an effector that reacts to changes in blood pressure.
Trái tim là cơ quan tác động phản ứng với những thay đổi trong huyết áp.
Effectors in social interactions can influence group dynamics and relationships.
Các tác nhân trong tương tác xã hội có thể ảnh hưởng đến động lực và các mối quan hệ của nhóm.
Họ từ
Từ "effector" trong tiếng Anh đề cập đến một yếu tố hay hoàn cảnh có khả năng gây ra sự thay đổi hoặc phản ứng trong một hệ thống sinh học hay kỹ thuật. Trong ngữ cảnh sinh học, "effector" thường chỉ những phân tử, tế bào hay cơ quan thực hiện chức năng nhất định, ví dụ như kháng thể hoặc tế bào thần kinh. Hình thức tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của "effector" đều tương tự nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, sinh lý học và sinh học phân tử.
Từ "effector" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effector", có nghĩa là "người làm ra" hoặc "đơn vị thực hiện". Trong tiếng Latin, "efficere" có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thần kinh để chỉ các tác nhân hoặc cấu trúc thực hiện một chức năng nhất định, như cơ hoặc tuyến. Sự chuyển giao nghĩa từ chức năng thực hiện sang ứng dụng trong khoa học thể hiện rõ mối liên hệ giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "effector" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi ngữ cảnh thường thiên về giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong kỹ năng đọc và viết, đặc biệt trong các bài viết khoa học và kỹ thuật, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, điện tử và công nghệ thông tin, nơi để chỉ các thành phần hoặc cơ chế thực hiện một hành động cụ thể trong chu trình, như "effectors" trong hệ miễn dịch hoặc các thiết bị điều khiển trong hệ thống tự động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp