Bản dịch của từ Effectuate trong tiếng Việt

Effectuate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effectuate (Verb)

ɪfˈɛktʃueɪt
ɪfˈɛktʃueɪt
01

Có hiệu lực hoặc hoạt động.

Put into force or operation.

Ví dụ

The new law will effectuate positive changes in society.

Luật mới sẽ thực hiện các thay đổi tích cực trong xã hội.

Efforts to effectuate community projects have been successful.

Những nỗ lực thực hiện các dự án cộng đồng đã thành công.

Volunteers effectuate programs to help the homeless population.

Tình nguyện viên thực hiện các chương trình giúp đỡ cư dân vô gia cư.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Effectuate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effectuate

Không có idiom phù hợp