Bản dịch của từ Effectuate trong tiếng Việt
Effectuate
Effectuate (Verb)
The new law will effectuate positive changes in society.
Luật mới sẽ thực hiện các thay đổi tích cực trong xã hội.
Efforts to effectuate community projects have been successful.
Những nỗ lực thực hiện các dự án cộng đồng đã thành công.
Volunteers effectuate programs to help the homeless population.
Tình nguyện viên thực hiện các chương trình giúp đỡ cư dân vô gia cư.
Họ từ
"Effectuate" là một động từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "thực hiện" hoặc "gây ra một tác động". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, chỉ hành động làm cho một kế hoạch hoặc chính sách trở thành hiện thực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "effectuate" được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "implement".
Từ "effectuate" xuất phát từ gốc Latinh "effectuare", trong đó "efficere" có nghĩa là "thực hiện" hay "hoàn thành". Nó được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 và mang ý nghĩa thực thi hoặc thực hiện một kế hoạch hay hành động nào đó. Sự chuyển biến từ gốc Latinh đến nghĩa hiện tại phản ánh quá trình đưa một ý tưởng hoặc dự định vào thực tế, nhấn mạnh vai trò của hành động trong việc tạo ra kết quả cụ thể.
Từ "effectuate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, pháp lý và kinh tế, nơi cần mô tả việc thực hiện một kế hoạch hoặc chính sách. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý dự án và đổi mới, nhấn mạnh sự cần thiết của hành động để đạt được kết quả mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp