Bản dịch của từ Effectuated trong tiếng Việt

Effectuated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effectuated (Verb)

ɨfˈɛktʃuˌeɪtɨd
ɨfˈɛktʃuˌeɪtɨd
01

Đưa cái gì đó vào hành động hoặc mang lại cái gì đó.

To put something into action or bring about something.

Ví dụ

The new policy effectuated significant changes in community engagement programs.

Chính sách mới đã thực hiện những thay đổi quan trọng trong các chương trình cộng đồng.

The volunteers did not effectuated any improvements last year.

Các tình nguyện viên đã không thực hiện được bất kỳ cải tiến nào năm ngoái.

Did the recent initiatives effectuated a positive impact on social issues?

Các sáng kiến gần đây đã thực hiện tác động tích cực đến các vấn đề xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Effectuated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effectuated

Không có idiom phù hợp