Bản dịch của từ Effectuated trong tiếng Việt
Effectuated

Effectuated (Verb)
The new policy effectuated significant changes in community engagement programs.
Chính sách mới đã thực hiện những thay đổi quan trọng trong các chương trình cộng đồng.
The volunteers did not effectuated any improvements last year.
Các tình nguyện viên đã không thực hiện được bất kỳ cải tiến nào năm ngoái.
Did the recent initiatives effectuated a positive impact on social issues?
Các sáng kiến gần đây đã thực hiện tác động tích cực đến các vấn đề xã hội chưa?
Họ từ
Từ "effectuated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "effectuate", mang nghĩa là thực hiện hoặc gây ra một sự kiện, hành động nào đó. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý hoặc quản lý. Trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Ở tiếng Anh Mỹ, "effectuated" thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ đồng nghĩa đơn giản hơn như "achieved".
Từ "effectuated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "effectuare", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "đưa vào hiện thực". Trong tiếng Latinh, "effectus" mang nghĩa là "hiệu ứng" hoặc "kết quả". Sự kết nối giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại của "effectuated" nằm ở việc nhấn mạnh quá trình thực hiện một hành động để đạt được một kết quả cụ thể. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý để chỉ việc hoàn thành hoặc hiện thực hóa một kế hoạch hay quyết định nào đó.
Từ "effectuated" có mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường gặp trong các tài liệu pháp lý, kinh tế hoặc nghiên cứu khoa học, đề cập đến việc thực hiện hoặc hiện thực hóa một hành động, quy trình. Trong các bối cảnh này, từ "effectuated" thể hiện tính chất chính xác và rõ ràng, đặc biệt trong các văn bản yêu cầu sự chú ý đến chi tiết và quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp