Bản dịch của từ Effectuates trong tiếng Việt
Effectuates

Effectuates (Verb)
Education effectuates social change in communities like those in Detroit.
Giáo dục tạo ra sự thay đổi xã hội ở các cộng đồng như Detroit.
Social media does not always effectuates positive interactions among users.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra tương tác tích cực giữa người dùng.
How does community service effectuates improvement in local neighborhoods?
Dịch vụ cộng đồng tạo ra sự cải thiện ở các khu phố địa phương như thế nào?
Họ từ
Từ "effectuates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thực thi", thường được sử dụng để miêu tả hành động làm cho một điều gì đó xảy ra hoặc thành hiện thực. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "effectuate" là dạng cơ bản, trong khi "effectuates" là dạng ngôi ba số ít. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "effectuates" bắt nguồn từ động từ Latin "effectuare", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thực hiện một hành động". "Effectus", từ nguyên của nó, có nghĩa là "kết quả" hoặc "hiệu ứng". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này được sử dụng để miêu tả hành động làm cho một điều gì đó trở thành hiện thực hoặc đạt được một kết quả nhất định. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong cách mà từ này diễn tả việc biến ý tưởng thành hành động cụ thể.
Từ "effectuates" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít gặp trong bài thi Nghe và Nói, trong khi có thể xuất hiện trong viết và đọc với ngữ cảnh phù hợp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học chính trị, pháp lý và quản lý, để mô tả hành động tạo ra hoặc gây ra một hiệu ứng cụ thể. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chính sách, lập kế hoạch dự án hoặc phân tích kết quả nghiên cứu.