Bản dịch của từ Effectuates trong tiếng Việt

Effectuates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effectuates (Verb)

ɨfˈɛktʃuˌeɪts
ɨfˈɛktʃuˌeɪts
01

Gây ra (điều gì đó) xảy ra; mang lại.

Cause something to happen bring about.

Ví dụ

Education effectuates social change in communities like those in Detroit.

Giáo dục tạo ra sự thay đổi xã hội ở các cộng đồng như Detroit.

Social media does not always effectuates positive interactions among users.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra tương tác tích cực giữa người dùng.

How does community service effectuates improvement in local neighborhoods?

Dịch vụ cộng đồng tạo ra sự cải thiện ở các khu phố địa phương như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effectuates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effectuates

Không có idiom phù hợp