Bản dịch của từ Efficacy trong tiếng Việt
Efficacy
Efficacy (Noun)
The efficacy of community programs in reducing crime rates is evident.
Hiệu quả của các chương trình cộng đồng trong giảm tỷ lệ tội phạm rõ ràng.
The efficacy of educational campaigns in raising awareness was impressive.
Hiệu quả của các chiến dịch giáo dục trong nâng cao nhận thức ấn tượng.
The efficacy of social media in spreading information quickly is undeniable.
Hiệu quả của mạng xã hội trong việc lan truyền thông tin nhanh chóng là không thể phủ nhận.
Dạng danh từ của Efficacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Efficacy | - |
Họ từ
"Efficacy" (tiếng Việt: hiệu quả) đề cập đến khả năng đạt được kết quả mong muốn trong một bối cảnh nhất định, thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa và nghiên cứu để mô tả hiệu quả của thuốc hoặc phương pháp điều trị. Từ này chủ yếu tồn tại trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "efficacy" cũng được sử dụng trong tiếng Anh Anh với ý nghĩa tương tự. Cách phát âm không có khác biệt lớn giữa hai vùng; tuy nhiên, thói quen sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào cơ sở khoa học hơn.
Từ "efficacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "efficacia", xuất phát từ động từ "efficere", nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Trong tiếng Latin, "e" có nghĩa là "ra ngoài" và "facere" có nghĩa là "làm". Kể từ lúc du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này mang theo ý nghĩa thể hiện khả năng tạo ra kết quả mong muốn hoặc hiệu quả của một biện pháp hay phương pháp. Sự kết hợp giữa nguyên nghĩa và ngữ nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò quan trọng của từ trong lĩnh vực y học và nghiên cứu.
Từ "efficacy" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thường đề cập đến nghiên cứu và đánh giá hiệu quả của các sản phẩm hay phương pháp. Trong các ngữ cảnh khác, "efficacy" thường xuất hiện trong lĩnh vực y khoa, khoa học xã hội và tâm lý học, khi nói đến tính hiệu quả của thuốc, điều trị hoặc can thiệp. Sự phổ biến của từ này đề cập đến ý nghĩa quan trọng trong việc xác định tính khả thi và kết quả trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp