Bản dịch của từ Effing trong tiếng Việt

Effing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effing(Adjective)

ˈɛfɨŋ
ˈɛfɨŋ
01

Được sử dụng như một uyển ngữ cho 'chết tiệt', để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự khó chịu.

Used as a euphemism for ‘fucking’, for emphasis or to express annoyance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ