Bản dịch của từ Effing trong tiếng Việt
Effing
Adjective
Effing (Adjective)
ˈɛfɨŋ
ˈɛfɨŋ
Ví dụ
She was effing tired after the long protest march.
Cô ấy rất mệt mỏi sau cuộc biểu tình kéo dài.
The effing bureaucracy made it hard to organize community events.
Sự rườm rà khó khăn khiến việc tổ chức sự kiện cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Effing
Không có idiom phù hợp