Bản dịch của từ Effing trong tiếng Việt
Effing

Effing (Adjective)
She was effing tired after the long protest march.
Cô ấy rất mệt mỏi sau cuộc biểu tình kéo dài.
The effing bureaucracy made it hard to organize community events.
Sự rườm rà khó khăn khiến việc tổ chức sự kiện cộng đồng.
Effing regulations stifled free speech during the social movement.
Những quy định rườm rà làm kiềm chế quyền tự do ngôn luận trong phong trào xã hội.
Họ từ
Từ "effing" là một dạng rút gọn của từ "fucking", thường được sử dụng như một từ thô tục trong tiếng Anh. Mặc dù phiên bản này có xuất xứ từ tiếng Anh Mỹ, nhưng cũng đã được tiếp nhận trong tiếng Anh Anh, chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức hoặc hài hước. "Effing" thường được sử dụng để nhấn mạnh một cảm xúc mạnh mẽ hay sự tức giận mà không cần sử dụng ngôn ngữ thô tục trực tiếp, do đó tạo ra sự nhẹ nhàng hơn trong phát ngôn. Sự thay đổi này phản ánh xu hướng ngôn ngữ hiện đại hướng tới việc tránh những từ ngữ gây xúc phạm.
Từ "effing" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được cho là một biến thể của từ "fucking", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fokken", mang nghĩa "đâm" hoặc "giao hợp". Sự biến đổi này thường được sử dụng như một từ thay thế nhẹ nhàng cho các từ thô tục, nhằm giảm bớt tính chất tục tĩu trong giao tiếp. Qua thời gian, "effing" đã trở thành từ lóng thông dụng, thể hiện sự nhấn mạnh mà không cần sử dụng ngôn ngữ thô tục, phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt văn hóa.
Từ "effing" là một từ lóng được sử dụng để thể hiện sự thay thế cho từ "fucking", thường mang tính chất nhấn mạnh hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong các phần thi của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính không trang trọng và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong phương tiện truyền thông giải trí, nó thường được sử dụng để tăng cường tính biểu cảm hoặc thay thế từ ngữ thô tục trong các tình huống không chính thức.