Bản dịch của từ Fucking trong tiếng Việt
Fucking
AdjectiveAdverb
Fucking (Adjective)
fˈʌkɪŋ
fˈʌkɪŋ
Ví dụ
The fucking traffic jam made me late for the meeting.
Cái tắc đường chết mẹ đã làm tôi trễ cuộc họp.
She was so fucking rude to the waiter at the restaurant.
Cô ấy đã cực kỳ thô lỗ với người phục vụ ở nhà hàng.
Fucking (Adverb)
fˈʌkɪŋ
fˈʌkɪŋ
Ví dụ
She was fucking angry about the unfair treatment she received.
Cô ấy rất tức giận về sự đối xử không công bằng mà cô ấy nhận được.
He swore loudly, yelling 'This is fucking ridiculous!'
Anh ấy chửi rất to, hét lên 'Điều này thật là điên rồ!'
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fucking
Không có idiom phù hợp