Bản dịch của từ Fucking trong tiếng Việt
Fucking

Fucking (Adjective)
The fucking traffic jam made me late for the meeting.
Cái tắc đường chết mẹ đã làm tôi trễ cuộc họp.
She was so fucking rude to the waiter at the restaurant.
Cô ấy đã cực kỳ thô lỗ với người phục vụ ở nhà hàng.
I can't believe he said that fucking comment in front of everyone.
Tôi không thể tin được anh ấy đã nói lời bình luận đó trước mặt mọi người.
Dạng tính từ của Fucking (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fucking Đéo | - | - |
Fucking (Adverb)
She was fucking angry about the unfair treatment she received.
Cô ấy rất tức giận về sự đối xử không công bằng mà cô ấy nhận được.
He swore loudly, yelling 'This is fucking ridiculous!'
Anh ấy chửi rất to, hét lên 'Điều này thật là điên rồ!'
The students were fucking tired after the long day of exams.
Các học sinh rất mệt sau một ngày dài thi.
Dạng trạng từ của Fucking (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fucking Đéo | - | - |
Họ từ
Từ "fucking" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường dùng để nhấn mạnh hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như sự tức giận, phấn khích hoặc thất vọng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng như một danh từ, động từ hoặc tính từ, thường mang nghĩa thô tục. Ngược lại, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này ít hơn trong văn viết chính thức. Cả hai phiên bản đều có tính chất xúc phạm, nhưng sự chấp nhận trong giao tiếp hàng ngày khác nhau.
Từ "fucking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tin là phát sinh từ động từ tiếng Đức cổ "ficken", mang nghĩa là "quan hệ tình dục". Lịch sử của từ này cho thấy nó đã được sử dụng ít nhất từ thế kỷ 15. Ngày nay, "fucking" không chỉ chỉ hành động tình dục mà còn được dùng để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự tức giận, thường mang tính thô tục. Mối liên hệ với nguồn gốc của từ này thể hiện sự phát triển đa dạng trong ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng của nó.
Từ "fucking" là một từ lóng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và mang tính xúc phạm. Trong các bài thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì tính chất không lịch sự và không phù hợp. Tuy nhiên, từ này xuất hiện phổ biến trong văn hóa đại chúng, văn chương, và giao tiếp hàng ngày, thường để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh. Từ này có thể gây ra tranh cãi về cách sử dụng trong những tình huống chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp