Bản dịch của từ Effortful trong tiếng Việt

Effortful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effortful (Adjective)

ˈɛfəɹtfl
ˈɛfəɹtfl
01

Đòi hỏi hoặc liên quan đến rất nhiều nỗ lực.

Requiring or involving a lot of effort.

Ví dụ

Her effortful preparation for the IELTS exam paid off.

Việc chuẩn bị cẩn thận của cô ấy cho kỳ thi IELTS đã đem lại kết quả.

Not putting in enough effortful work can hinder your progress.

Không đầu tư đủ nỗ lực vào công việc có thể ngăn trở tiến bộ của bạn.

Is effortful studying more effective than casual learning methods?

Việc học cần nỗ lực có hiệu quả hơn phương pháp học thoải mái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effortful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] It seems a lot of but I'm sure it's the best solution in the long run [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Firstly, substantial and unwavering dedication are necessary to accomplish significant achievements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The value lay in the tremendous that he took into making the cake, it was spiritual, not material value [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Effortful

Không có idiom phù hợp