Bản dịch của từ Efforts trong tiếng Việt
Efforts

Efforts (Noun)
Nỗ lực.
Plural of effort.
Many efforts were made to improve social welfare in 2022.
Nhiều nỗ lực đã được thực hiện để cải thiện phúc lợi xã hội trong năm 2022.
The efforts to reduce poverty have not been very successful.
Những nỗ lực giảm nghèo đã không thành công lắm.
What efforts are being taken to support the homeless community?
Những nỗ lực nào đang được thực hiện để hỗ trợ cộng đồng vô gia cư?
Dạng danh từ của Efforts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Effort | Efforts |
Họ từ
Từ "efforts" (nỗ lực) được sử dụng để chỉ những hành động, cố gắng đã được thực hiện nhằm đạt được một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng một cách rộng rãi trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "endeavours" với nghĩa tương tự, mặc dù "efforts" cũng rất phổ biến. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu thể hiện ở việc sử dụng từ và ngữ điệu trong giao tiếp.
Từ "efforts" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effortus", có nghĩa là "sự nỗ lực" hoặc "sự làm việc vất vả". "Effortus" xuất phát từ động từ "efforare", có nghĩa là "đi ra", "thể hiện", kết hợp với tiền tố "ex-" biểu thị sự thoát ra. Qua thời gian, từ này đã chuyển hóa và được sử dụng trong tiếng Pháp trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự cố gắng, nỗ lực để đạt được mục tiêu, phản ánh bản chất của hành động bằng sức lực và ý chí.
Từ "efforts" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường phải thảo luận về các hành động và nỗ lực cá nhân hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "efforts" được sử dụng phổ biến trong các bài luận nghiên cứu, báo cáo, và các tình huống liên quan đến công việc, nơi nó mô tả sự cố gắng để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề. Từ ngữ này thể hiện sự quyết tâm và có thể mang nghĩa tích cực trong các ngữ cảnh về Phát triển bền vững hay công tác từ thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



