Bản dịch của từ Effort trong tiếng Việt

Effort

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effort(Noun Countable)

ˈef.ət
ˈef.ɚt
01

Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực.

Effort, effort, effort.

Ví dụ

Effort(Noun)

ˈɛfəɹt
ˈɛfɚt
01

Một nỗ lực mạnh mẽ hoặc quyết tâm.

A vigorous or determined attempt.

effort
Ví dụ
02

Lực tác dụng bởi một máy móc hoặc trong một quá trình.

A force exerted by a machine or in a process.

Ví dụ

Dạng danh từ của Effort (Noun)

SingularPlural

Effort

Efforts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ