Bản dịch của từ Effusively trong tiếng Việt

Effusively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effusively (Adverb)

ɪfjˈusɪvli
ɪfjˈusɪvli
01

Trong một cách mà cho thấy cảm xúc không kiềm chế hoặc sự nhiệt tình.

In a manner that shows unrestrained emotion or enthusiasm.

Ví dụ

She spoke effusively about her trip to New York City.

Cô ấy nói một cách nhiệt tình về chuyến đi đến thành phố New York.

They did not respond effusively to the party invitation.

Họ không phản ứng nhiệt tình với lời mời dự tiệc.

Did he express himself effusively during the social event?

Liệu anh ấy có bày tỏ cảm xúc nhiệt tình trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effusively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effusively

Không có idiom phù hợp