Bản dịch của từ Egal trong tiếng Việt

Egal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egal (Adjective)

01

(lỗi thời) bình đẳng; vô tư.

Obsolete equal impartial.

Ví dụ

The community strives for an egal society.

Cộng đồng nỗ lực cho một xã hội bình đẳng.

Not everyone believes in egal treatment for all individuals.

Không phải ai cũng tin vào việc đối xử bình đẳng cho tất cả mọi người.

Is egal representation achievable in the social structure today?

Liệu việc đại diện bình đẳng có thể đạt được trong cấu trúc xã hội ngày nay không?

Everyone should have an egal opportunity to succeed in life.

Mọi người nên có cơ hội công bằng để thành công trong cuộc sống.

In a fair society, discrimination is not egal and should be eliminated.

Trong một xã hội công bằng, phân biệt đối xử không công bằng và nên được loại bỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Egal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egal

Không có idiom phù hợp