Bản dịch của từ Egestion trong tiếng Việt

Egestion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egestion (Noun)

idʒˈɛstʃn
idʒˈɛstʃn
01

Hành động hoặc kết quả của việc biểu hiện.

The act or result of egesting.

Ví dụ

Egestion is important for maintaining a healthy social environment in schools.

Egestion rất quan trọng để duy trì một môi trường xã hội lành mạnh trong trường học.

Egestion does not occur when individuals hoard resources in community events.

Egestion không xảy ra khi cá nhân tích trữ tài nguyên trong các sự kiện cộng đồng.

Is egestion necessary for effective communication in group discussions?

Egestion có cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egestion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egestion

Không có idiom phù hợp