Bản dịch của từ Egesting trong tiếng Việt
Egesting

Egesting (Verb)
People are egesting waste properly in the new recycling program.
Mọi người đang thải bỏ rác đúng cách trong chương trình tái chế mới.
Many citizens are not egesting waste correctly in public areas.
Nhiều công dân không thải bỏ rác đúng cách ở khu vực công cộng.
Are you egesting waste properly at the community clean-up event?
Bạn có đang thải bỏ rác đúng cách trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "egesting" là một thuật ngữ sinh học, chỉ quá trình thải bỏ các chất thải không cần thiết từ cơ thể, đặc biệt là ở động vật. Quá trình này thường diễn ra sau khi các chất dinh dưỡng đã được hấp thụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "egesting". Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày so với Mỹ, nơi nó thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học.
Từ "egesting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "e-" (ra ngoài) và "gestio" (quá trình mang, dẫn hay xử lý). Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ quá trình loại bỏ chất thải hoặc các chất không cần thiết ra khỏi cơ thể. Lịch sử từ này phản ánh chức năng sinh học chủ yếu trong việc duy trì sự cân bằng nội môi, qua đó kết nối với nghĩa hiện tại về sự thải ra các sản phẩm không cần thiết từ hệ thống sinh vật.
Từ "egesting" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình thải bỏ các chất thải từ cơ thể, đặc biệt trong sinh học và sinh lý học. "Egesting" thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về dinh dưỡng, sinh thái hoặc sinh học, khi đề cập đến quá trình tiêu hóa và loại bỏ chất thải ở động vật và thực vật.