Bản dịch của từ Egging trong tiếng Việt
Egging

Egging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của trứng.
Present participle and gerund of egg.
She was egging her friend on to try bungee jumping.
Cô ấy đang khích lệ bạn bè cô ấy thử nhảy dây nhảy.
The group started egging each other on to dance at the party.
Nhóm bắt đầu khích lệ lẫn nhau để nhảy múa tại bữa tiệc.
He enjoys egging people on to take risks in life.
Anh ấy thích khích lệ người khác để mạo hiểm trong cuộc sống.
Dạng động từ của Egging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Egg |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Egged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Egged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eggs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Egging |
Họ từ
"Egging" là một danh từ tiếng Anh, chỉ hành động ném trứng vào ai đó hoặc một đối tượng nào đó, thường là để chế giễu hoặc tấn công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Egging" được coi là một hình thức quậy phá phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh thanh thiếu niên. Hành động này thường được xem là có tính chất tiêu cực và có thể dẫn đến hậu quả pháp lý.
Từ "egging" có nguồn gốc từ động từ "egg", xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "egge", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æg". Ban đầu, "egg" chỉ đến quả trứng, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, "egging" thường chỉ hành động thúc đẩy một ai đó thực hiện một việc nào đó, thường là hành vi thiếu suy nghĩ hoặc mạo hiểm. Ý nghĩa này phản ánh sự khuyến khích hoặc tác động từ phía người khác, tương tự như việc người ta khuyến khích ai đó tham gia vào trò ném trứng, một hành động mang tính chất vui chơi nhưng cũng thể hiện tính chất kích thích.
Từ "egging" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thông thường, "egging" thường được sử dụng để chỉ hành động khuyến khích hoặc kích thích ai đó thực hiện một hành động nào đó có thể là tiêu cực, như là tham gia vào những hành vi bạo lực hoặc nguy hiểm. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành động xã hội, truyền thông hoặc trong các bối cảnh pháp lý.