Bản dịch của từ Egotistically trong tiếng Việt
Egotistically
Egotistically (Adverb)
Một cách tự cao tự đại; với sự tự cao hoặc quan tâm quá mức.
In an egotistic manner with excessive selfimportance or concern.
He egotistically claimed he was the best speaker in the class.
Anh ta tự mãn khẳng định rằng mình là diễn giả giỏi nhất lớp.
She does not egotistically dominate every conversation during the group discussion.
Cô ấy không tự mãn chiếm ưu thế trong mọi cuộc trò chuyện.
Do they egotistically believe their opinions matter more than others'?
Họ có tự mãn tin rằng ý kiến của mình quan trọng hơn người khác không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Egotistically cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "egotistically" là một trạng từ, diễn tả hành động hoặc cách cư xử mang tính vị kỷ, tự mãn hoặc chỉ chăm chú đến bản thân mình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng về cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm. Trong cả hai phương ngữ, "egotistically" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán để chỉ sự thiếu quan tâm đến người khác trong hành vi cá nhân.
Từ "egotistically" bắt nguồn từ tiếng Latin "ego", có nghĩa là "tôi" hoặc "cái tôi". Từ này xác định bản chất của cái tôi và sự tự ái. Trong tiếng Anh, "egotistically" được hình thành từ "ego" kết hợp với đuôi -istic, biểu thị cho tính chất. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự thể hiện tính tự phụ hoặc chú trọng quá mức vào bản thân, phản ánh sự phát triển của thuyết tự nhiên trong văn hóa cá nhân.
Từ "egotistically" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về hành vi hoặc thái độ ích kỷ, thường liên quan đến các bài luận trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, mặc dù không phải là từ vựng phổ biến. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể thấy trong các bài viết phê bình hoặc đánh giá cá nhân, cũng như trong văn hóa đại chúng. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của cá nhân tập trung vào bản thân, dẫn đến sự thiếu quan tâm đến người khác trong giao tiếp và quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp