Bản dịch của từ Egregiousness trong tiếng Việt
Egregiousness

Egregiousness (Adjective)
Cực kỳ tệ; gây sốc.
The egregiousness of the crime shocked the entire community last year.
Sự tồi tệ của tội ác đã khiến cả cộng đồng sốc năm ngoái.
There is no egregiousness in our local government's recent actions.
Không có sự tồi tệ nào trong các hành động gần đây của chính quyền địa phương.
Is the egregiousness of social inequality being addressed effectively?
Có phải sự tồi tệ của bất bình đẳng xã hội đang được giải quyết hiệu quả không?
"Egregiousness" là danh từ chỉ tính trạng hoặc trạng thái của sự vi phạm hoặc lỗi lầm nghiêm trọng, thường liên quan đến hành vi sai trái rõ rệt hoặc không thể chấp nhận. Từ này xuất phát từ "egregious", một tính từ thường được sử dụng để mô tả những sai phạm nổi bật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên âm và cách sử dụng từ này thường giống nhau, mặc dù "egregious" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ để chỉ những hành động gây sốc hoặc phi lý.
Danh từ "egregiousness" xuất phát từ tính từ Latin "egregius", có nghĩa là "nổi bật", "xuất sắc", nhưng đã dần chuyển nghĩa sang "khác thường" với gợi ý tiêu cực. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy, từ thế kỷ 16, "egregious" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc phẩm chất tồi tệ, nổi bật một cách đáng trách. Hiện nay, "egregiousness" diễn tả sự nghiêm trọng của sự việc hoặc hành động mang tính chất xấu xa, thể hiện rõ sự xa rời với tiêu chuẩn đạo đức hoặc xã hội.
Từ "egregiousness" thường ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh học thuật và văn phong pháp lý, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự sai trái, nghiêm trọng hoặc khác thường. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm bối cảnh phê bình văn học, phân tích hành vi sai trái trong xã hội, hoặc thảo luận về đạo đức trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp