Bản dịch của từ Egregiousness trong tiếng Việt

Egregiousness

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egregiousness (Adjective)

ɪˈɡri.dʒə.snəs
ɪˈɡri.dʒə.snəs
01

Cực kỳ tệ; gây sốc.

Outstandingly bad shocking.

Ví dụ

The egregiousness of the crime shocked the entire community last year.

Sự tồi tệ của tội ác đã khiến cả cộng đồng sốc năm ngoái.

There is no egregiousness in our local government's recent actions.

Không có sự tồi tệ nào trong các hành động gần đây của chính quyền địa phương.

Is the egregiousness of social inequality being addressed effectively?

Có phải sự tồi tệ của bất bình đẳng xã hội đang được giải quyết hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egregiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egregiousness

Không có idiom phù hợp