Bản dịch của từ Eighthed trong tiếng Việt
Eighthed

Eighthed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thứ tám.
Simple past and past participle of eighth.
The community celebrated eighthed anniversary of the local library last week.
Cộng đồng đã tổ chức kỷ niệm năm thứ tám của thư viện địa phương tuần trước.
They have not eighthed their project since last year’s social event.
Họ đã không hoàn thành dự án của mình kể từ sự kiện xã hội năm ngoái.
Did the city council eighthed the new social program this month?
Có phải hội đồng thành phố đã hoàn thành chương trình xã hội mới trong tháng này không?
Từ "eighthed" là một trạng từ thuộc dạng số thứ tự, thường được sử dụng để chỉ vị trí thứ tám trong một chuỗi, thường xuất phát từ gốc từ "eight" (tám). Trong tiếng Anh chuẩn, không có phiên bản phân biệt theo Anh và Mỹ cho từ này, nhưng trong văn viết, từ "eighth" được ưa chuộng hơn. "Eighthed" cũng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và có thể ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "eighthed" có nguồn gốc từ chữ số Latin “octo”, có nghĩa là "tám". Trong tiếng Anh, “eight” được hình thành từ tiếng Old English “eahta” và đã thực hiện nhiều biến đổi qua các thời kỳ. Hậu tố "-ed" thường được sử dụng để chỉ việc đã hoàn thành hoặc thuộc về một trạng thái nào đó. Sự kết hợp này phản ánh cách mà "eighthed" được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ định thứ tự, nhấn mạnh sự hiện hữu hoặc trạng thái liên quan đến số tám.
Từ "eighthed" là một thuật ngữ hiếm gặp trong tiếng Anh và không xuất hiện trong các tài liệu chính thức của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường không có mặt trong văn cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, người dùng thường sử dụng các từ khác như "eighth" cho thứ tự hoặc "eight" cho số lượng. Thực tế này cho thấy từ "eighthed" không thích hợp cho việc sử dụng trong các tình huống chính thức cũng như không phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh hiện đại.