Bản dịch của từ Eisel trong tiếng Việt

Eisel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eisel (Noun)

ˈaɪsəl
ˈaɪsəl
01

(lỗi thời) giấm, nước verjuice.

Obsolete vinegar verjuice.

Ví dụ

Eisel was used in ancient recipes for social gatherings in Rome.

Eisel đã được sử dụng trong các công thức cổ xưa cho các buổi gặp gỡ ở Rome.

Many people do not know what eisel is or how to use it.

Nhiều người không biết eisel là gì hoặc cách sử dụng nó.

Is eisel still popular in modern social events or gatherings today?

Eisel vẫn phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eisel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eisel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.