Bản dịch của từ Verjuice trong tiếng Việt

Verjuice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verjuice (Noun)

vˈɝɹdʒus
vˈɝɹdʒus
01

Một loại nước chua thu được từ táo cua, nho chưa chín hoặc trái cây khác, được sử dụng trong nấu ăn và trước đây trong y học.

A sour juice obtained from crab apples unripe grapes or other fruit used in cooking and formerly in medicine.

Ví dụ

The chef used verjuice in her famous crab apple tart recipe.

Đầu bếp đã sử dụng verjuice trong công thức làm bánh táo cua nổi tiếng.

Many people do not know how to use verjuice in cooking.

Nhiều người không biết cách sử dụng verjuice trong nấu ăn.

Is verjuice a common ingredient in modern Vietnamese cuisine?

Verjuice có phải là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Việt Nam hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/verjuice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Verjuice

Không có idiom phù hợp