Bản dịch của từ Verjuice trong tiếng Việt
Verjuice

Verjuice (Noun)
The chef used verjuice in her famous crab apple tart recipe.
Đầu bếp đã sử dụng verjuice trong công thức làm bánh táo cua nổi tiếng.
Many people do not know how to use verjuice in cooking.
Nhiều người không biết cách sử dụng verjuice trong nấu ăn.
Is verjuice a common ingredient in modern Vietnamese cuisine?
Verjuice có phải là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Việt Nam hiện đại không?
Verjuice là một loại nước chua được chiết xuất từ trái cây chưa chín, thường là nho, được sử dụng trong nấu ăn và chế biến thực phẩm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "verjus". Người Anh và người Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn. Verjuice có thể được dùng để chua món ăn hoặc làm nguyên liệu chế biến gia vị, mang lại hương vị đặc trưng cho các món ăn.
Từ "verjuice" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "verjus", có nghĩa là "nước chua" và bắt nguồn từ cụm từ Latinh "viridis jus", nghĩa là "nước xanh" (từ "viridis" có nghĩa là "xanh" và "jus" nghĩa là "nước ép"). Ban đầu, verjuice đề cập đến nước ép của trái cây chưa chín, thường là nho, được sử dụng trong ẩm thực để tạo vị chua. Ngày nay, khái niệm này vẫn gắn liền với việc tạo ra hương vị trong các món ăn, nhấn mạnh lịch sử phong phú của nó trong nghệ thuật ẩm thực.
Từ "verjuice" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực và nấu ăn. Từ này thường được dùng để chỉ một loại nước ép chua làm từ trái cây chưa chín, thường là nho, được sử dụng làm gia vị trong ẩm thực hoặc đồ uống. Sự hiếm gặp của từ này có thể liên quan đến việc ít phổ biến trong văn hóa ẩm thực hiện đại.