Bản dịch của từ Ejaculating trong tiếng Việt
Ejaculating

Ejaculating (Verb)
John is ejaculating during the medical procedure in the clinic.
John đang xuất tinh trong quá trình y tế tại phòng khám.
Many people are not comfortable discussing ejaculating openly.
Nhiều người không thoải mái khi thảo luận về việc xuất tinh công khai.
Is ejaculating during sex a normal experience for most men?
Xuất tinh trong khi quan hệ tình dục có phải là trải nghiệm bình thường không?
Dạng động từ của Ejaculating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ejaculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ejaculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ejaculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ejaculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ejaculating |
Họ từ
Từ "ejaculating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "ejaculate", có nghĩa là sự phóng tinh trong ngữ cảnh sinh học, chỉ hành động giải phóng tinh dịch từ cơ thể nam giới. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh khoa học hoặc y học, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn trong các tình huống thông thường. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ (/ɪˈdʒæk.jʊ.leɪt/) có thể khác biệt một chút so với tiếng Anh Anh. Từ này cũng có thể liên quan đến việc nói ra một điều gì đó một cách đột ngột, nhưng nghĩa này thường ít phổ biến hơn.
Từ "ejaculating" xuất phát từ tiếng Latin "ejaculari", có nghĩa là "phóng ra" hoặc "thốt ra". Thành phần "e-" có nghĩa là "ra" và "jacere" có nghĩa là "ném". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ sự bộc phát lời cầu nguyện hoặc lời kêu gọi. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động "xuất tinh", phản ánh sự chuyển giao, phóng thích trong sinh lý học.
Từ "ejaculating" xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Listening, Reading, Speaking và Writing. Chưa kể đến các chủ đề học thuật, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh sinh lý hoặc y học, thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sinh sản hoặc giảm nhạy cảm. Từ ngữ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khoẻ sinh sản, tuy nhiên, cần cẩn trọng để tránh hiểu sai trong các ngữ cảnh văn hoá khác nhau.