Bản dịch của từ Ejaculating trong tiếng Việt

Ejaculating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ejaculating (Verb)

jˈɛdʒəkjəlˌeɪtɨŋ
jˈɛdʒəkjəlˌeɪtɨŋ
01

Đẩy (tinh dịch) ra khỏi cơ thể.

To eject semen from the body.

Ví dụ

John is ejaculating during the medical procedure in the clinic.

John đang xuất tinh trong quá trình y tế tại phòng khám.

Many people are not comfortable discussing ejaculating openly.

Nhiều người không thoải mái khi thảo luận về việc xuất tinh công khai.

Is ejaculating during sex a normal experience for most men?

Xuất tinh trong khi quan hệ tình dục có phải là trải nghiệm bình thường không?

Dạng động từ của Ejaculating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ejaculate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ejaculated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ejaculated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ejaculates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ejaculating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ejaculating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ejaculating

Không có idiom phù hợp