Bản dịch của từ Élan trong tiếng Việt
Élan

Élan (Noun)
The community showed great élan during the charity event last weekend.
Cộng đồng đã thể hiện sự hăng hái trong sự kiện từ thiện cuối tuần qua.
The volunteers did not lack élan while helping the local shelter.
Các tình nguyện viên không thiếu sự nhiệt tình khi giúp đỡ nơi trú ẩn địa phương.
Did the team display enough élan in the recent social campaign?
Nhóm có thể hiện đủ sự hăng hái trong chiến dịch xã hội gần đây không?
Từ "élan" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là sự hăng hái, nhiệt huyết hoặc tinh thần mạnh mẽ trong hoạt động. Trong tiếng Anh, "élan" được sử dụng để diễn tả sự tự tin và phong cách trong cách thể hiện, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc nghệ thuật. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng Anh-Mỹ thường sử dụng ít hơn, và cách phát âm cũng có thể khác nhau, khi âm "é" có thể không được nhấn mạnh như trong tiếng Pháp.
Từ "élan" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ "élancer", mang nghĩa là "nhảy, lao vào". Tiền tố "é-" thể hiện sự chuyển động mạnh mẽ, trong khi "lan" liên quan đến động từ "lancer" có nghĩa là "ném". Kể từ thế kỷ 18, "élan" được sử dụng để chỉ một sự nhiệt huyết, năng động, hoặc một phong thái hăng hái, thể hiện sự kết hợp giữa sức mạnh, tốc độ và mục đích. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự sống động và tinh thần tích cực.
Từ "élan" chỉ sự hăng hái hoặc sức sống, thường xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật và văn học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu thay thế bằng các từ như "enthusiasm" hoặc "vigor". Tuy nhiên, trong các bài viết về văn hóa, nghệ thuật hoặc phân tích tâm lý, "élan" có thể được dùng để mô tả cảm xúc hoặc phong cách thể hiện. Sự xuất hiện của từ này trong các bài luận, đặc biệt về mỹ thuật, cũng cho thấy sự phổ biến nhất định trong ngữ cảnh học thuật.