Bản dịch của từ Elective trong tiếng Việt
Elective
Elective (Adjective)
Taking elective courses can help students explore their interests.
Học các môn học tự chọn có thể giúp sinh viên khám phá sở thích của họ.
Not all universities offer a wide range of elective subjects.
Không phải tất cả các trường đại học đều cung cấp một loạt các môn học tự chọn rộng lớn.
Do you think elective classes should be mandatory in all schools?
Bạn có nghĩ rằng các lớp học tự chọn nên là bắt buộc ở tất cả các trường không?
Taking an elective course in psychology helped me understand human behavior.
Học một khóa học tùy chọn về tâm lý giúp tôi hiểu hành vi con người.
She decided against elective surgery and opted for a holistic approach instead.
Cô ấy quyết định không phẫu thuật tùy chọn và chọn lựa phương pháp toàn diện thay vào đó.
Do you think taking elective classes in college is beneficial for students?
Bạn nghĩ rằng việc học các lớp học tùy chọn ở đại học có lợi ích cho sinh viên không?
Taking an elective course in sociology helped improve my writing skills.
Học một khóa học tự chọn về xã hội giúp cải thiện kỹ năng viết của tôi.
She decided against elective surgery and opted for alternative treatments.
Cô ấy quyết định không chọn phẫu thuật tự chọn và chọn các liệu pháp thay thế.
Dạng tính từ của Elective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Elective Chọn lọc | More elective Chọn lọc hơn | Most elective Chọn nhiều nhất |
Elective (Noun)
Taking an elective in sociology helped me learn more about cultures.
Việc học một môn học tùy chọn về xã hội giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa.
I didn't choose the elective on psychology because I prefer history.
Tôi không chọn môn học tùy chọn về tâm lý vì tôi thích lịch sử hơn.
Did you take any elective courses related to social sciences last semester?
Bạn đã học bất kỳ môn học tùy chọn nào liên quan đến khoa học xã hội hồi học kỳ trước chưa?
Dạng danh từ của Elective (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elective | Electives |
Họ từ
Từ "elective" là một tính từ, thường được sử dụng để chỉ một môn học hoặc khóa học mà sinh viên có thể lựa chọn theo sở thích hoặc yêu cầu cá nhân trong chương trình học, thay vì bắt buộc phải tham gia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "elective" có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn trong các bối cảnh giáo dục tại Mỹ.
Từ "elective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "electivus", bắt nguồn từ động từ "eligere", nghĩa là "chọn". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những thứ thuộc về quyền chọn lựa, đặc biệt trong ngữ cảnh giáo dục, nơi nó chỉ đến các khóa học tự chọn. Ngày nay, "elective" thường chỉ những môn học không bắt buộc nhưng có sự tự do lựa chọn, phản ánh sự linh hoạt và cá nhân hóa trong quá trình học tập.
Từ "elective" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, đặc biệt trong các môn học tự chọn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các thông tin về chương trình giáo dục. Trong phần Viết và Nói, "elective" có thể xuất hiện khi thảo luận về lựa chọn học tập hoặc cấu trúc chương trình học. Ngoài giáo dục, từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh y tế, nói đến các thủ tục hoặc phẫu thuật không khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp