Bản dịch của từ Elective trong tiếng Việt

Elective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elective(Adjective)

ɪlˈɛktɪv
ɪˈɫɛktɪv
01

Được chọn hoặc quyết định thông qua bầu cử

Selected or decided upon by election

Ví dụ
02

Liên quan đến bầu cử có quyền chọn lựa hoặc chỉ định

Of or relating to elections having the power to choose or select

Ví dụ
03

Tuỳ chọn chứ không bắt buộc

Optional rather than compulsory

Ví dụ