Bản dịch của từ Electric line trong tiếng Việt

Electric line

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electric line (Noun)

ɨlˈɛktɹɨklˌaɪn
ɨlˈɛktɹɨklˌaɪn
01

Một dây cáp hoặc dây mang điện.

A cable or wire that carries electricity.

Ví dụ

The electric line supplies power to 200 homes in Springfield.

Đường dây điện cung cấp năng lượng cho 200 ngôi nhà ở Springfield.

The electric line does not reach the rural areas near the city.

Đường dây điện không đến được các khu vực nông thôn gần thành phố.

Is the electric line safe for the new community center construction?

Đường dây điện có an toàn cho việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới không?

Electric line (Adjective)

ɨlˈɛktɹɨklˌaɪn
ɨlˈɛktɹɨklˌaɪn
01

Vận hành bằng điện.

Operated by electricity.

Ví dụ

The electric line buses in San Francisco are very efficient.

Các xe buýt chạy bằng điện ở San Francisco rất hiệu quả.

Many people do not prefer electric line trains for long journeys.

Nhiều người không thích tàu điện cho những chuyến đi dài.

Are electric line vehicles popular in your city?

Các phương tiện chạy bằng điện có phổ biến ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electric line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electric line

Không có idiom phù hợp