Bản dịch của từ Electric line trong tiếng Việt
Electric line

Electric line (Noun)
Một dây cáp hoặc dây mang điện.
A cable or wire that carries electricity.
The electric line supplies power to 200 homes in Springfield.
Đường dây điện cung cấp năng lượng cho 200 ngôi nhà ở Springfield.
The electric line does not reach the rural areas near the city.
Đường dây điện không đến được các khu vực nông thôn gần thành phố.
Is the electric line safe for the new community center construction?
Đường dây điện có an toàn cho việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới không?
Electric line (Adjective)
Vận hành bằng điện.
Operated by electricity.
The electric line buses in San Francisco are very efficient.
Các xe buýt chạy bằng điện ở San Francisco rất hiệu quả.
Many people do not prefer electric line trains for long journeys.
Nhiều người không thích tàu điện cho những chuyến đi dài.
Are electric line vehicles popular in your city?
Các phương tiện chạy bằng điện có phổ biến ở thành phố bạn không?
Thuật ngữ "electric line" chỉ đến một đường dây điện, thường được sử dụng để truyền tải điện năng từ nguồn cung cấp đến các điểm tiêu thụ. Trong bối cảnh giao thông, nó còn có thể ám chỉ các dây dẫn điện trong phương tiện công cộng. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này ít có sự khác biệt trong ngữ nghĩa, nhưng "overhead wire" có thể phổ biến hơn ở Anh. Mặc dù cách dùng gần như tương đồng, vùng miền có thể ảnh hưởng đến thói quen ngôn ngữ.
Thuật ngữ "electric line" xuất phát từ tiếng Latinh "electricus", có nghĩa là "thuộc về hòn đá hắc ín" (electrum) mà người Hy Lạp cổ đại gọi là một loại khoáng sản có khả năng tạo ra tĩnh điện. Cụm từ này phản ánh nguồn gốc của điện trong tự nhiên, đồng thời gợi nhớ đến công nghệ truyền tải điện năng. Kể từ thế kỷ 19, "electric line" trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống điện và viễn thông hiện đại, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong đời sống xã hội.
Cụm từ "electric line" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, cụm này thường được sử dụng để chỉ các đường dây điện trong kỹ thuật điện hoặc truyền tải điện năng. Ngoài ra, nó cũng có thể được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến an toàn điện, phát triển hạ tầng năng lượng, và quy hoạch đô thị. Cụm từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về năng lượng và công nghệ bền vững trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp