Bản dịch của từ Electrochemical trong tiếng Việt

Electrochemical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrochemical (Adjective)

əlɛktɹoʊkˈɛmɪkl
ɪlɛktɹoʊkˈɛmɪkl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến cả phản ứng điện và hóa học.

Relating to or involving both electricity and chemical reactions.

Ví dụ

Electrochemical processes are essential in developing new energy storage systems.

Quá trình điện hóa rất quan trọng trong việc phát triển hệ thống lưu trữ năng lượng mới.

Many people do not understand electrochemical reactions in everyday devices.

Nhiều người không hiểu các phản ứng điện hóa trong các thiết bị hàng ngày.

Are electrochemical batteries the future of sustainable energy solutions?

Các pin điện hóa có phải là tương lai của các giải pháp năng lượng bền vững không?

Dạng tính từ của Electrochemical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Electrochemical

Điện hóa

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrochemical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrochemical

Không có idiom phù hợp