Bản dịch của từ Electrokinetic trong tiếng Việt
Electrokinetic
Electrokinetic (Adjective)
Liên quan đến dòng điện.
Relating to the flow of electricity.
Electrokinetic energy can power small devices in urban areas.
Năng lượng điện động có thể cung cấp năng lượng cho thiết bị nhỏ ở thành phố.
Electrokinetic solutions are not widely used in social applications today.
Các giải pháp điện động không được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng xã hội hiện nay.
What are the benefits of electrokinetic technology in community projects?
Lợi ích của công nghệ điện động trong các dự án cộng đồng là gì?
Từ "electrokinetic" được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến chuyển động của các hạt có điện tích trong một chất lỏng hoặc trong bối cảnh các trường điện. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực vật lý, hóa học và khoa học vật liệu. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách áp dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh nghiên cứu cụ thể.
Từ "electrokinetic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "electro-" liên quan đến "điện" ( điện tích) và gốc "kinetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kinetikos", nghĩa là "di chuyển" hoặc "chuyển động". Trong lĩnh vực vật lý và hóa học, cụm từ này mô tả hiện tượng chuyển động của các hạt mang điện dưới tác động của một điện trường. Lịch sử phát triển ngôn ngữ cho thấy khái niệm này đã trở nên quan trọng trong nghiên cứu về dòng chất lỏng và ứng dụng trong công nghệ nano.
Từ "electrokinetic" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên hoặc kỹ thuật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về chuyển động của chất lỏng dưới tác động của điện trường, như trong ngành khoa học vật liệu hoặc môi trường. Những ứng dụng cụ thể có thể bao gồm phân tách vi sao, xử lý nước thải hoặc điện hóa.