Bản dịch của từ Electrokinetic trong tiếng Việt

Electrokinetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrokinetic (Adjective)

01

Liên quan đến dòng điện.

Relating to the flow of electricity.

Ví dụ

Electrokinetic energy can power small devices in urban areas.

Năng lượng điện động có thể cung cấp năng lượng cho thiết bị nhỏ ở thành phố.

Electrokinetic solutions are not widely used in social applications today.

Các giải pháp điện động không được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng xã hội hiện nay.

What are the benefits of electrokinetic technology in community projects?

Lợi ích của công nghệ điện động trong các dự án cộng đồng là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electrokinetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrokinetic

Không có idiom phù hợp