Bản dịch của từ Electromagnetic field trong tiếng Việt
Electromagnetic field

Electromagnetic field (Noun)
The scientist studied the electromagnetic field in depth for his research.
Nhà khoa học nghiên cứu về trường điện từ sâu rộng cho nghiên cứu của mình.
Some students find it difficult to understand electromagnetic fields in physics class.
Một số học sinh thấy khó khăn trong việc hiểu về trường điện từ trong lớp vật lý.
Is the electromagnetic field a common topic in IELTS writing tasks?
Trường điện từ có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết IELTS không?
Một trường vật lý được tạo ra bởi các vật tích điện.
A physical field produced by electrically charged objects.
The electromagnetic field around the power lines is strong.
Trường điện từ xung quanh đường dây điện mạnh.
Some people are sensitive to electromagnetic fields and experience headaches.
Một số người nhạy cảm với trường điện từ và gặp đau đầu.
Do electromagnetic fields from phones affect our health negatively?
Trường điện từ của điện thoại có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe không?
Trường điện từ (electromagnetic field) là một vùng không gian xung quanh các hạt điện tích chuyển động, nơi mà lực điện và lực từ tác động lên các hạt tích điện khác. Trường này có hai thành phần chính: trường điện và trường từ, chúng liên kết chặt chẽ với nhau theo quy luật Maxwel. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.