Bản dịch của từ Electromagnetic field trong tiếng Việt

Electromagnetic field

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electromagnetic field(Noun)

ɪlɛktɹoʊmægnˈɛtɪk fild
ɪlɛktɹoʊmægnˈɛtɪk fild
01

Các vùng trong không gian nơi có thể quan sát và đo được lực từ và lực điện.

Regions in space where magnetic and electric forces can be observed and measured.

Ví dụ
02

Một trường vật lý được tạo ra bởi các vật tích điện.

A physical field produced by electrically charged objects.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh