Bản dịch của từ Electromagnetic field trong tiếng Việt
Electromagnetic field

Electromagnetic field(Noun)
Một trường vật lý được tạo ra bởi các vật tích điện.
A physical field produced by electrically charged objects.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Trường điện từ (electromagnetic field) là một vùng không gian xung quanh các hạt điện tích chuyển động, nơi mà lực điện và lực từ tác động lên các hạt tích điện khác. Trường này có hai thành phần chính: trường điện và trường từ, chúng liên kết chặt chẽ với nhau theo quy luật Maxwel. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Trường điện từ (electromagnetic field) là một vùng không gian xung quanh các hạt điện tích chuyển động, nơi mà lực điện và lực từ tác động lên các hạt tích điện khác. Trường này có hai thành phần chính: trường điện và trường từ, chúng liên kết chặt chẽ với nhau theo quy luật Maxwel. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
