Bản dịch của từ Electromagnetic field trong tiếng Việt

Electromagnetic field

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electromagnetic field (Noun)

ɪlɛktɹoʊmægnˈɛtɪk fild
ɪlɛktɹoʊmægnˈɛtɪk fild
01

Các vùng trong không gian nơi có thể quan sát và đo được lực từ và lực điện.

Regions in space where magnetic and electric forces can be observed and measured.

Ví dụ

The scientist studied the electromagnetic field in depth for his research.

Nhà khoa học nghiên cứu về trường điện từ sâu rộng cho nghiên cứu của mình.

Some students find it difficult to understand electromagnetic fields in physics class.

Một số học sinh thấy khó khăn trong việc hiểu về trường điện từ trong lớp vật lý.

Is the electromagnetic field a common topic in IELTS writing tasks?

Trường điện từ có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết IELTS không?

02

Một trường vật lý được tạo ra bởi các vật tích điện.

A physical field produced by electrically charged objects.

Ví dụ

The electromagnetic field around the power lines is strong.

Trường điện từ xung quanh đường dây điện mạnh.

Some people are sensitive to electromagnetic fields and experience headaches.

Một số người nhạy cảm với trường điện từ và gặp đau đầu.

Do electromagnetic fields from phones affect our health negatively?

Trường điện từ của điện thoại có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electromagnetic field cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electromagnetic field

Không có idiom phù hợp