Bản dịch của từ Electroneutral trong tiếng Việt

Electroneutral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electroneutral(Adjective)

ɪlɛktɹoʊnˈutɹæl
ɪlɛktɹoʊnˈutɹæl
01

Trung hòa về điện; không có điện tích ròng.

Electrically neutral having no net electrical charge.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh