Bản dịch của từ Electroneutral trong tiếng Việt
Electroneutral

Electroneutral (Adjective)
Trung hòa về điện; không có điện tích ròng.
Electrically neutral having no net electrical charge.
The community aims to be electroneutral for environmental sustainability.
Cộng đồng hướng đến việc trung hòa điện cho sự bền vững môi trường.
Many citizens are not electroneutral regarding their energy consumption habits.
Nhiều công dân không trung hòa điện về thói quen tiêu thụ năng lượng.
Is the new housing project designed to be electroneutral?
Dự án nhà ở mới có được thiết kế để trung hòa điện không?
Từ "electroneutral" mô tả trạng thái của một hệ thống hoặc vật chất mà tổng điện tích của các hạt mang điện là bằng không, có nghĩa là số lượng hạt mang điện dương và âm là bằng nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hoá học và vật lý, liên quan đến các khái niệm như cân bằng điện và sự ổn định của các phân tử. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm từ này.
Từ "electroneutral" xuất phát từ hai yếu tố gốc Latin: "electro-", có nguồn gốc từ "electrum", nghĩa là hổ phách, biểu thị cho điện, và "neutral", từ "neutralis", nghĩa là trung tính. Ban đầu, khái niệm này được sử dụng trong ngữ cảnh điện học để mô tả trạng thái mà một hệ thống không có tích điện tổng thể. Ngày nay, từ "electroneutral" được áp dụng rộng rãi trong hóa học và vật lý để chỉ các hệ thống hoặc phân tử không có sự phân bố điện tích, phản ánh mối liên hệ giữa bản chất hóa học và tính chất điện.
Từ "electroneutral" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn trong lĩnh vực hóa học và vật lý. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính chất của các phân tử hay ion trong các bài viết hoặc thảo luận về điện hóa. Trong các tình huống chuyên môn, từ này thường liên quan đến giải thích hiện tượng ion và điện tích trong các hệ thống hóa học mà không có sự mất cân bằng điện tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp