Bản dịch của từ Electroneutral trong tiếng Việt

Electroneutral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electroneutral (Adjective)

01

Trung hòa về điện; không có điện tích ròng.

Electrically neutral having no net electrical charge.

Ví dụ

The community aims to be electroneutral for environmental sustainability.

Cộng đồng hướng đến việc trung hòa điện cho sự bền vững môi trường.

Many citizens are not electroneutral regarding their energy consumption habits.

Nhiều công dân không trung hòa điện về thói quen tiêu thụ năng lượng.

Is the new housing project designed to be electroneutral?

Dự án nhà ở mới có được thiết kế để trung hòa điện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electroneutral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electroneutral

Không có idiom phù hợp