Bản dịch của từ Electronic calculator trong tiếng Việt
Electronic calculator
Noun [U/C]
Electronic calculator (Noun)
01
Một thiết bị điện tử nhỏ dùng để tính toán.
A small electronic device used for mathematical calculations.
Ví dụ
Many students use an electronic calculator for their math exams.
Nhiều sinh viên sử dụng máy tính điện tử cho các kỳ thi toán.
Not everyone understands how to use an electronic calculator effectively.
Không phải ai cũng hiểu cách sử dụng máy tính điện tử hiệu quả.
Do you think an electronic calculator is necessary for daily tasks?
Bạn có nghĩ rằng máy tính điện tử là cần thiết cho các nhiệm vụ hàng ngày không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The most prevalent ones are which are widely used for arithmetic and mathematical calculations [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Idiom with Electronic calculator
Không có idiom phù hợp