Bản dịch của từ Electronic calculator trong tiếng Việt
Electronic calculator

Electronic calculator (Noun)
Một thiết bị điện tử nhỏ dùng để tính toán.
A small electronic device used for mathematical calculations.
Many students use an electronic calculator for their math exams.
Nhiều sinh viên sử dụng máy tính điện tử cho các kỳ thi toán.
Not everyone understands how to use an electronic calculator effectively.
Không phải ai cũng hiểu cách sử dụng máy tính điện tử hiệu quả.
Do you think an electronic calculator is necessary for daily tasks?
Bạn có nghĩ rằng máy tính điện tử là cần thiết cho các nhiệm vụ hàng ngày không?
Máy tính điện tử là một thiết bị xử lý thông tin sử dụng công nghệ điện tử để thực hiện các phép toán số học và xử lý dữ liệu. Các loại máy tính điện tử phổ biến bao gồm máy tính bỏ túi, máy tính bàn và máy tính cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng một cách thống nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "calculator" có thể chỉ đến các ứng dụng phần mềm trên thiết bị di động.
Từ "calculator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calculare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Từ này được hình thành từ "calculus", có nghĩa là "đá cuội", từng được sử dụng để thực hiện các phép tính. Thuật ngữ "electronic" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, từ "electronicus" (tiếng Hy Lạp) liên quan đến điện. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này đã tạo ra khái niệm "máy tính điện tử", biểu thị cho thiết bị sử dụng công nghệ điện để thực hiện các phép toán phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác.
Từ "electronic calculator" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và thực tiễn, đặc biệt trong các bài thi IELTS, bao gồm cả phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này là trung bình, chủ yếu liên quan đến các chủ đề toán học, khoa học và công nghệ. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng khi thảo luận về công cụ hỗ trợ tính toán, cũng như trong các buổi hướng dẫn về kỹ thuật số trong giáo dục và lĩnh vực tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
